越南
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
483,810,274.82
交易次数
13,941
平均单价
34,704.13
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 483,810,274.82 ,累计 13,941 笔交易。 平均单价 34,704.13 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-20 | HENAN FIMCO TRADE LIMITED | Bu lông ren 2 đầu bằng thép cacbon S45C, kích thước: đường kính ngoài thân x dài (80x550)mm, Nsx: HENAN GENGHONG INDUSTRIAL CO.,LTD, 1 bộ gồm 1 bu lông, 2 đai ốc và 2 vòng đệm. Mới 100% | 40.00SET | 5200.00USD |
2019-10-16 | CHINA 19TH METALLURGICAL CORPORATION | Vòng dây thép, dùng để cố định dây cáp, chất liệu: thép cácbon, đường kính 10mm, nsx: Xinghua Weixin Stainless Steel Products Co. Ltd. Mới 100% | 1072.00PCE | 677.88USD |
2019-01-09 | CHUNFA HITECH INDUSTRIAL.,LTD | Vòng chữ U bằng nhựa, đường kính ngoài 50mm, đường kính trong 40mm, nsx Chunfa, 1 set = 1 cái - Hàng mới 100% | 36.00SET | 72.00USD |
2020-05-07 | GDHS (BEIJING) TECHNOLOGIES CO., LTD | Thanh liên kết trục và tấm chặn phía ngoài, làm bằng thép, KT: dài x rộng(mm): 295x98, NSX: GDHS (Beijing) Technologies Co., Ltd., mới 100% | 8.00PCE | 944.00USD |
2019-07-27 | SHANXI ZHONGNENG HONGJUN TECHNOLOGY CO., LTD | Hộp giảm tốc,làm bằng thép,không gắn động cơ,công suất:110KW,kt:(dài x rộng x cao)mm:2000x1000x1100,1 SET=1PC,nhãn hiệu:TZ,nsx:TAUIYUAN HEAVY INDUSTRY,mới 100% | 1.00SET | 23000.00USD |
2019-06-03 | CHINA 19TH METALLURGICAL CORPORATION | Đinh vít làm bằng thép mã kẽm, đường kính ngoài của thân x dài:(30x760)mm, loại có ren, dùng cố định kết cấu thép, NSX: LiYangshunda. Mới 100% | 8.00PCE | 24.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |