越南

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ HUY PHàM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,168,940.72

交易次数

278

平均单价

7,801.95

最近交易

2022/06/16

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ HUY PHàM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ HUY PHàM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,168,940.72 ,累计 278 笔交易。 平均单价 7,801.95 ,最近一次交易于 2022/06/16

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-12-31 SHENZHEN WINSTAR LOGISTICS CO., LTD Vải dệt thoi cao cấp màu xanh dương kiểu dẹt vân điểm từ filament polyester, một mặt phủ xơ vụn từ polyeste có chiều dài xơ nhỏ hơn 1mm,95g/m2 dạng cuộn, khổ 1.5m(hàng mới 100%) 1407/TB-KĐ3 3656.00MTR 2924.80USD
2019-12-25 SHENZHEN JINFENGSHENG FLOCKING PRODUCTS CO.,LTD Sản phẩm không dệt màu cà phê từ staple nhân tạo,bề mặt được phủ bởi lớp xơ vụn có chiềudài khôngquá 5mm từ hỗn hợp xơ tái tạovit-co,xơ bông,nylon,khổ vải 1.5m,địnhlượng 72g/m2(mới 100%)1880/TB-KD3 54864.00MTR 30723.84USD
2019-07-20 SHENZHEN WINSTAR LOGISTICS CO., LTD Vải dệt thoi cao cấp màu đỏ kiểu dẹt vân điểm từ filament polyester, một mặt phủ xơ vụn từ polyeste có chiều dài xơ nhỏ hơn 1mm, 60g/m2 dạng cuộn, khổ1.5m(hàng mới 100%) 14996.16MTR 11996.93USD
2021-04-13 HANGZHOU CHUANGDA TRADE CO.,LTD Sản phẩm không dệt màu đen từ staple nhân tạo,không được dán keo, chiều dài không quá 5mm từ hỗn hợp xơ tái tạovit-co,xơ bông,nylon,khổ vải 1.5m,định lượng 136g/m2(hàng mới 100%) 484.63MTR 124.94USD
2020-04-06 DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO.,LTD Sản phẩm không dệt màu cà phê từ staple nhân tạo,bề mặt được phủ bởi lớp xơ vụn có chiềudài khôngquá 5mm từ hỗn hợp xơ tái tạovit-co,xơ bông,nylon,khổ vải 1.5m,địnhlượng 155g/m2(mới 100%)1880/TB-KD3 5120.64MTR 2867.56USD
2019-09-04 SHENZHEN JINFENGSHENG FLOCKING PRODUCTS CO.,LTD Sản phẩm không dệt màu cà phê từ staple nhân tạo,bề mặt được phủ bởi lớp xơ vụn có chiềudài khôngquá 5mm từ hỗn hợp xơ tái tạovit-co,xơ bông,nylon,khổ vải 1.5m,địnhlượng 83g/m2(mới 100%) 50282.86MTR 28158.40USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15