越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU GOLDEN BIZ
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,305,484.93
交易次数
262
平均单价
4,982.77
最近交易
2021/11/19
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU GOLDEN BIZ 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU GOLDEN BIZ在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,305,484.93 ,累计 262 笔交易。 平均单价 4,982.77 ,最近一次交易于 2021/11/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-19 | HANYANG (HANGZHOU) CABLE CO., LTD | Dây cáp mạng loại FTP cat5e(lõi bằng hợp kim đồng)outdoor+dầu+dây treo,305m/cuộn.4*2*0.5CCA+0.9PE+drain wire+nilon+Alfoil+0.5CCA+jelly+5.3PVC+1.0 Steel,305M,điện áp 30V,dùng trong mạng vi tính.Mới100% | 100.00ROL | 3560.00USD |
2019-05-09 | DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD | Bàn bi-a lỗ 9 feet, model: JUS-J09 màu nâu, có lỗ nhặt bóng, lỗ góc 11.43cm, lỗ cạnh 12.7cm. viền ngoài ốp gỗ công nghiệp MDF. NSX: Shanghai Jus Billiards Equipment Manufacturing Co.,Ltd. Mới 100% | 42.00SET | 17556.00USD |
2020-11-09 | HANYANG (HANGZHOU) CABLE CO., LTD | Dây cáp mạng SFTP cat 5e (lõi dây hợp kim đồng),chưa gắn với đầu nối 305m/cuộn,4x2/0.5mmCCA+0.9mmPE+Foil+64/0.12mmAL+Nilon+Drain wire0.5mm+5.6mmPVC,điện áp 30V,dùng trong mạng vi tính.Mới 100% | 220.00ROL | 5720.00USD |
2019-09-18 | DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO.,LTD | Bàn bi lắc màu đen,model: TF-14HAND,mặt bàn bằng gỗ ép,chân bàn bằng sắt,kt:137*74*82cm,nsx:LEADSUPER,hàng mới 100% | 5.00PCE | 275.00USD |
2021-03-02 | HANYANG (HANGZHOU) CABLE CO., LTD | Dây cáp mạng loại FTP SFTP cat 6 (lõi hợp kim đồng),chưa gắn với đầu nối,305m/cuộn. KT: 4*2/0.57mmCCA+0.9PE+NILON+FOIL+64*0.12AL+FILLER+DRAIN WIRE0.5mm+RIP CORD+PVC,30V,dùng trong mạng vi tính.Mới100% | 100.00ROL | 3260.00USD |
2021-01-12 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD | Bàn bi-a, model: JUS-J09-B màu nâu, có lỗ nhặt bóng, lỗ góc 11.43cm, lỗ cạnh 12.7cm. viền ngoài ốp gỗ công nghiệp MDF. NSX: Shanghai Jus Billiards Equipment Manufacturing Co.,Ltd. Mới 100% | 15.00SET | 6270.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |