越南
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và VậT Tư KHOAN HùNG DũNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,912,528.00
交易次数
414
平均单价
4,619.63
最近交易
2021/11/16
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và VậT Tư KHOAN HùNG DũNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và VậT Tư KHOAN HùNG DũNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,912,528.00 ,累计 414 笔交易。 平均单价 4,619.63 ,最近一次交易于 2021/11/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-15 | CONG TY CO TNHH TUONG THONG BANG TUONG QUANG TAY | Mũi khoan đất khoáng D76mm điện độ, chất liệu bằng thép ( KT D76mm, cao 100mm, nặng 1,2kg), NSX: Guilin Company Limited, dùng trong công việc địa chất, hàng mới 100%, do TQSX . | 60.00PCE | 2400.00USD |
2021-04-12 | GUANGXI PING XIANG CITY XIANGTONG TRADE CO., LTD | Bệ dàn khoan và các màng cấu kiện tích hợp trong công đoạn khoan ( bệ dàn khoan đất khoáng CK1800) chất liệu bằng thép,KT: (2x7x7)m; Mới 100%; NSX: Rucao construcsion machinery factory. | 2.00PCE | 7000.00USD |
2020-06-02 | CONG TY TNHH TUONG THONG BANG TUONG QUANG TAY | Mũi khoan đất khoáng D125mm, chất liệu bằng thép ( KT: D125mm, dài 210mm, nặng 7,2 kg), NSX: Guilin Company Limited, dùng trong công việc địa chất, hàng mới 100%, do TQSX . | 10.00PCE | 650.00USD |
2020-04-15 | CONG TY CO TNHH TUONG THONG BANG TUONG QUANG TAY | Răng hạt kim bằng thép gắn mũi khoan, bộ phận mũi khoan, dùng cho loại đá Hoa Cương có cường độ cứng cao,dài 150mm, nặng 4,9 kg,NSX: Luoyang Economic and Technical Development Co.,Ltd, mới 100% TQSX . | 80.00PCE | 848.00USD |
2021-03-24 | GUANGXI PING XIANG CITY XIANGTONG TRADE CO., LTD | Bánh răng nhỏ Z18 ( bộ phận của máy khoan JK6) , chất liệu bằng thép , KT : phi 250mm, cao 150mm ,nặng 34kg, Mới 100%, NSX: Luoyang Economic and Technical Development Co.,Ltd | 4.00PCE | 600.00USD |
2021-07-15 | GUANGXI PING XIANG CITY XIANGTONG TRADE CO., LTD | Dải cao su dạng cuộn dùng làm phanh tời cho máy khoan đất khoáng ( Bộ phận của máy khoan JK10) KT: rộng 160mm, dày 8mm , dài 8000mm, Mới 100% | 8.00PCE | 1040.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |