越南
CôNG TY TNHH KINH DOANH TổNG HợP MạNH HưNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,489,443.59
交易次数
836
平均单价
4,173.98
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH KINH DOANH TổNG HợP MạNH HưNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH KINH DOANH TổNG HợP MạNH HưNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,489,443.59 ,累计 836 笔交易。 平均单价 4,173.98 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-14 | HUIZHOU YIDU STATIONERY SUPPLIES CO., LTD | Tấm Laminating film (chất liệu PET) kt: 310*426 mm,độ dày 80 mic,chưa in hình,chữ, dùng để ép ảnh, chưa gia cố,kết hợp vật liệu khác, không xốp, không dính,100 pcs/box, 5 boxes/ cartons. Mới 100% | 500.00UNK | 2545.00USD |
2020-07-24 | NANJING ORACLE DIGITAL TECHNOLOGY CO.,LTD | Giấy in ảnh 1 mặt đã tráng phủ vô cơ 2 mặt,có chứa hàm lượng bột giấy cơ học và hóa cơ<10% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng,chưa in,115g/m2, dạng tờ,KT:A4*100 tờ, mới100% | 2000.00PKG | 1217.39USD |
2019-08-07 | NANJING ORACLE DIGITAL TECHNOLOGY CO.,LTD | Giấy in ảnh couche:đã tráng phủ vô cơ2 mặt tự dính, có chứa hàm lượng bột giấy cơ học và hóa cơ<10% so với tổng lượng bột giấy ,chưa in,135g/m2,dạng tờ,KT:A4*50 tờ,XX:Trung Quốc,mới100% | 3640.00PKG | 2766.40USD |
2021-01-27 | SUZHOU OCAN POLYMER MATERIAL CO.,LTD | Màng nhựa " PVC FILM" không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa kết hợp với vật liệu khác,chưa in hình in chữ, không dính, dạng cuộn,dùng để bọc sách, khổ 594mm x dày 0.1mm. Hàng mới 100% | 5000.00KGM | 4750.00USD |
2020-11-27 | NANJING ORACLE DIGITAL TECHNOLOGY CO.,LTD | Giấy in ảnh cochue đã tráng phủ vô cơ2 mặt,cóchứa hàm lượng bột giấy cơ học và hóa cơ<10% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng,chưa in,300g/m2, dạng tờ,KT:A4*50 tờ,XX:Trung Quốc,mới100% | 5000.00PKG | 4154.41USD |
2019-05-21 | HUIZHOU YIDU STATIONERY SUPPLIES CO., LTD | Tấm plastic kích thước 80u 220*315mm, độ dày 80mic, không xốp, không dính, chua in hình, in chữ, nhà sản xuất: HUIZHOU, dùng để ép ảnh, 100 pcs/box, 10 boxes/ cartons, 250 cartons. hàng mới 100% | 2500.00UNK | 6425.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |