越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ LEO 79
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,044,756.01
交易次数
447
平均单价
2,337.26
最近交易
2024/11/07
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ LEO 79 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ LEO 79在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,044,756.01 ,累计 447 笔交易。 平均单价 2,337.26 ,最近一次交易于 2024/11/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-26 | TIANCHANG JINCAN ELECTRONIC CO.,LTD | Hộp nhựa đựng xe điện, kích thước dài 15,4cm rộng 7cm cao 4,5cm, không nhãn hiệu. Xuất xứ: Trung Quốc. Mới 100% | 1000.00PCE | 320.00USD |
2021-05-12 | FOSHAN NANHAI ANMAO TEXTILE CO., LTD | Sợi xe dạng cuộn, từ xơ staple tổng hợp (tỷ trọng 88% polyester, 12% sợi acrylic) chưa đóng gói bán lẻ, tỷ trọng sợi 2/7nm, dùng để dệt thảm, hàng TQ mới 100% | 946.80MTK | 5018.04USD |
2019-05-27 | PINGXIANG RONGXING TRADE CO.,LTD | Sợi acrylic, được làm từ xơ staple, tỷ trọng xơ staple là 85% (200/2 tex)/ sợi đơn, dùng để dệt thảm, hàng TQ mới 100%. | 488.50KGM | 2408.31USD |
2019-10-08 | PINGXIANG RONGXING TRADE CO., LTD | Vải dệt thoi (thành phần 65% xơ terylene, 35% xơ cotton, 1/6 Nm, 333/1 Tex), dạng cuộn, từ các sợi có các mầu khác nhau. khổ 3,1m, hàng TQ mới 100% | 2000.00MTK | 1220.00USD |
2019-10-08 | PINGXIANG RONGXING TRADE CO., LTD | Vải dệt thoi (thành phần 65% xơ terylene, 35% xơ cotton, 2/10 Nm, 200/2 Tex), dạng cuộn, từ các sợi có các mầu khác nhau, khổ của cuộn vải: 4,2 m, hàng TQ mới 100% | 1500.00MTK | 1605.00USD |
2019-09-09 | ZHEJIANG HANGYANG INFORMATION TECHNOLOGY CO.,LTD | Thảm trải sàn, có hoa văn, được làm từ polypropylen, kích thước rộng 4m, độ dày 10mm, xuất xứ Trung Quốc,nhà sản xuất Guangzhou shouge carpet, hàng mới 100% | 1589.20MTK | 16019.14USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |