越南

CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT O&M

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

958,751.33

交易次数

585

平均单价

1,638.89

最近交易

2021/10/26

CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT O&M 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT O&M在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 958,751.33 ,累计 585 笔交易。 平均单价 1,638.89 ,最近一次交易于 2021/10/26

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-07-17 GUANGZHOU YUANJUN IMP & EXP CO.,LTD Ống thép đúc đường kính 34mm DN25, SCH: 80 (dày 4.5 mm); vật liệu thép, hàm lượng carbon: 0.12%, mác thép: A335P22 (6m/cây). Hàng mới 100% 14.00PCE 770.00USD
2019-09-30 ZHEJIANG LAIMENGDE POWER EQUIPMENT CO.,LTD Phụ tùng - con lăn đỡ cho vòi thổi muội phía trước (PN: 7, specification RLSL-4-0), Hàng mới 100% 14.00PCE 4340.00USD
2019-01-28 WENZHOU WELSURE STEEL CO.,LTD Tê inox (nối ống inox hình chữ T ) - SUS 304 SCH 40 60 33x3.91 (mm). Hàng mới 100% 6.00PCE 38.40USD
2019-03-14 GERMANBASE GMBH Gioăng 130 x 150,5 x 8,1 (mm). Chất liệu: thép + cao su. Hàng mới 100% 2.00PCE 142.00EUR
2020-10-12 WENZHOU WELSURE STEEL CO.,LTD Thép inox hình chữ V cán nóng SUS304 (V chanel) size: 50x50x5mm, dài 6000mm dùng cho nhà máy nhiệt điện, mới 100% 2.00PCE 129.80USD
2019-09-30 ZHEJIANG LAIMENGDE POWER EQUIPMENT CO.,LTD Con lăn đỡ bằng thép cho vòi thổi muội phía trước (P/N: 8, specification: N1/22721B), Hàng mới 100% 30.00PCE 6840.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15