越南

CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT KDS VIệT NAM

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

1,098,873.51

交易次数

846

平均单价

1,298.90

最近交易

2021/07/02

CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT KDS VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THéP ĐặC BIệT KDS VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,098,873.51 ,累计 846 笔交易。 平均单价 1,298.90 ,最近一次交易于 2021/07/02

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-03-31 DEFU (HONGKONG) MOULD TECHNOLOGY CO., LTD Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được gia công chưa quá mức cán nóng, KT: D827xR957mm, dày 290mm. Mới 100%. 1822.00KGM 1594.25USD
2019-10-17 DEFU (HONGKONG) MOULD TECHNOLOGY CO., LTD Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được cán nóng, chưa phủ mạ, tráng. KT: D2200xR700mm, dày 95mm. Mới 100%. 1294.00KGM 769.93USD
2020-09-04 KASEN STEEL CO.,LIMITED Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được gia công chưa quá mức cán nóng, KT: D2285xR1010mm, dày 70mm. Mới 100%. 1209.00KGM 840.26USD
2020-01-02 DEFU (HONGKONG) MOULD TECHNOLOGY CO., LTD Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, TC JIS G 4051-2009, được cán phẳng, CR trên 600mm, chưa gia công quá mức cán nóng, dùng trong cơ khí, chưa phủ mạ, tráng. KT: D2200xR610mm, dày 14mm. Mới 100%. 796.00KGM 517.40USD
2020-03-11 DEFU (HONGKONG) MOULD TECHNOLOGY CO., LTD Thép tấm không hợp kim, mác thép S50C, theo tiêu chuẩn JIS G 4051-2009, được cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, được cán nóng, chưa phủ mạ, tráng. KT: D2200xR805mm, dày 40mm. Mới 100%. 2281.00KGM 1471.25USD
2019-04-04 DEFU (HONGKONG) MOULD TECHNOLOGY CO., LTD Thép hợp kim, mác thép SKD11, theo tiêu chuẩn CJX-Z112-2005, dạng thanh đúc, được cán nóng, chưa phủ mạ, tráng. Kích thước: Dài 5460mm. Đường kính: phi30. Mới 100%. 405.00KGM 810.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15