越南
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,476,285.00
交易次数
219
平均单价
47,836.92
最近交易
2024/11/27
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU HảI TRí在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 10,476,285.00 ,累计 219 笔交易。 平均单价 47,836.92 ,最近一次交易于 2024/11/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-03 | DONGGANG CITY GANGZHU FOODSTUFF CO.,LTD | Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000) | 11500.00KGM | 21850.00USD |
2020-08-26 | DONGGANG FUXING FOOD CO., LTD | Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000) | 24000.00KGM | 61200.00USD |
2021-04-05 | DONGGANG FUXING FOOD CO., LTD | Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 1000/1500) | 24000.00KGM | 56400.00USD |
2021-04-12 | DONGGANG FUXING FOOD CO., LTD | Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000) | 24000.00KGM | 63600.00USD |
2020-12-03 | DONGGANG XINHONG FOOD CO. , LTD | Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 700/1000) | 12000.00KGM | 19200.00USD |
2021-04-12 | DONGGANG CITY GANGZHU FOODSTUFF CO.,LTD | Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 1000/1500) | 22000.00KGM | 48400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |