越南
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THIếT Bị ĐỉNH PHONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,349.94
交易次数
20
平均单价
317.50
最近交易
2021/05/07
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THIếT Bị ĐỉNH PHONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CôNG NGHệ THIếT Bị ĐỉNH PHONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,349.94 ,累计 20 笔交易。 平均单价 317.50 ,最近一次交易于 2021/05/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-07 | V-TRANS TRADE LIMITED | Ống dẫn nước bằng thép, bên ngoài bọc cao su dùng trong lắp đặt đường ống của nhà xưởng, không dùng để dẫn dầu hoặc khí. Mã hàng: A22-5. KT: 3267x64mm. NSX: Foshan Fofeng Fan Co., Ltd. Mới 100%. | 1.00ROL | 114.29USD |
2021-05-07 | V-TRANS TRADE LIMITED | Ống dẫn nước bằng thép, bên ngoài bọc cao su dùng trong lắp đặt đường ống của nhà xưởng, không dùng để dẫn dầu hoặc khí. Mã hàng: A22-3. KT: 5200x60mm. NSX: Foshan Fofeng Fan Co., Ltd. Mới 100%. | 1.00ROL | 125.59USD |
2021-05-07 | V-TRANS TRADE LIMITED | Ống dẫn nước bằng thép, bên ngoài bọc cao su dùng trong lắp đặt đường ống của nhà xưởng, không dùng để dẫn dầu hoặc khí. Mã hàng: A22-7. KT: 3550x44mm. NSX: Foshan Fofeng Fan Co., Ltd. Mới 100%. | 1.00ROL | 49.45USD |
2021-05-07 | V-TRANS TRADE LIMITED | Ống dẫn nước bằng thép, bên ngoài bọc cao su dùng trong lắp đặt đường ống của nhà xưởng, không dùng để dẫn dầu hoặc khí. Mã hàng: A22-6. KT: 2145x65mm. NSX: Foshan Fofeng Fan Co., Ltd. Mới 100%. | 1.00ROL | 120.57USD |
2021-05-07 | V-TRANS TRADE LIMITED | Ống dẫn nước bằng thép, bên ngoài bọc cao su dùng trong lắp đặt đường ống của nhà xưởng, không dùng để dẫn dầu hoặc khí. Mã hàng: A22-4. KT: 1900x36mm. NSX: Foshan Fofeng Fan Co., Ltd. Mới 100%. | 1.00ROL | 106.75USD |
2021-05-07 | V-TRANS TRADE LIMITED | Ống dẫn nước bằng thép, bên ngoài bọc cao su dùng trong lắp đặt đường ống của nhà xưởng, không dùng để dẫn dầu hoặc khí. Mã hàng: A22-3. KT: 5200x60mm. NSX: Foshan Fofeng Fan Co., Ltd. Mới 100%. | 1.00ROL | 125.59USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |