越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Lê DũNG LINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
23,636,595.00
交易次数
419
平均单价
56,411.92
最近交易
2022/06/30
CôNG TY TNHH THươNG MạI Lê DũNG LINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Lê DũNG LINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 23,636,595.00 ,累计 419 笔交易。 平均单价 56,411.92 ,最近一次交易于 2022/06/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-23 | PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP | Male raw cows (the item is not of cites category, weighing from 351 to 550 kg / head) | 35.00UNC | 28350.00USD |
2022-06-28 | KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD | Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 551 đến 650 kg/con) | 58.00UNC | 87000.00USD |
2022-03-01 | PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP | Other Male buffalo (the item is not is in the category Cites, the type of weight from 400 to 500 kg / head) | 68.00UNC | 55080.00USD |
2022-04-01 | PM SERVICES LIMITED PARTNERSHIP | Male live cows (the item is not in the cites list, weighing from 351 to 550 kg/head) | 24.00UNC | 19440.00USD |
2022-06-16 | KHIAOKHAM TRADING 2019 CO LTD | Bò sống giống đực (hàng không thuộc danh mục Cites, loại có trọng lượng từ 400 đến 550 kg/con) | 4.00UNC | 4520.00USD |
2022-03-10 | AREESAB 2013 LIMITED PARTNERSHIP | Other Male buffalo (the item is not is in the category Cites, the type of weight from 400 to 500 kg / head) | 21.00UNC | 17010.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |