越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI TUấN ANH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,440,912.19
交易次数
234
平均单价
27,525.27
最近交易
2021/12/27
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI TUấN ANH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI TUấN ANH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,440,912.19 ,累计 234 笔交易。 平均单价 27,525.27 ,最近一次交易于 2021/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-25 | SUNSHINE (GUANGZHOU) LTD | Vải dệt kim làm từ xơ tái tạo, đã tẩy trắng, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, định lượng: 200g/m2 , dạng cuộn, khổ 2,2m, dùng để sản xuất vỏ đệm, mới 100% | 4605.00MTR | 5526.00USD |
2019-08-02 | SUNSHINE (GUANGZHOU ) LTD | Vải gấm xốp (vải dệt thoi, có tỷ trọng sợi filament polyeste không dưới 100%) dùng để bọc đệm, khổ vải 2.2m, định lượng: 180gr/m2, hàng mới 100% | 7500.00MTR | 9000.00USD |
2021-01-07 | SUNSHINE (GUANGZHOU) LTD | Dây thép hợp kim, thành phần: carbon: 0,7%, silic: 0,17-0,3%, mangan: 0,6-0,8%, photpho: 0,02%, dạng cuộn, đường kính: 1,5mm, dùng để sx đệm lò xo, hàng mới 100% | 10019.00KGM | 8015.20USD |
2021-07-20 | SUNSHINE (GUANGZHOU ) LTD | Vải dệt kim làm từ xơ tái tạo, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, định lượng: 400g/m2, dạng cuộn, khổ 2,2m, dùng để sản xuất vỏ đệm, mới 100% | 3100.00MTR | 13330.00USD |
2021-11-16 | SUNSHINE (GUANGZHOU) LTD | Dây thép hợp kim, làm bằng thép silic-mangan, thành phần: carbon: 0,7%, silic: 0,6%, mangan: 0,6-0,8%, photpho: 0,02%, dạng cuộn, đường kính: 2,4mm, dùng để sx đệm lò xo, hàng mới 100% | 4658.00KGM | 5589.60USD |
2020-10-23 | SUNSHINE (GUANGZHOU) LTD | Vải dệt thoi, thành phần: 85% sợi filament, 15% sợi cotton, đã tẩy trắng, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác, định lượng 95g/m2, dạng cuộn, khổ vải 2,4m, dùng để sx vỏ đệm, mới 100% | 20650.00MTR | 13422.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |