越南

MISUMI VIETNAM CO.,LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

4,845,001.41

交易次数

64,495

平均单价

75.12

最近交易

2022/09/30

MISUMI VIETNAM CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,MISUMI VIETNAM CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,845,001.41 ,累计 64,495 笔交易。 平均单价 75.12 ,最近一次交易于 2022/09/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-17 MISUMI CORPORATION Other Chày (lõi đột) của khuôn dập (bằng thép, phi 8mm, dài 30mm, dùng cho máy đột dập), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: HTFRF8-30-P8 7.00PCE 101.00USD
2022-05-31 MISUMI CORPORATION Vít đầu bi bằng thép, phi ngoài không quá 16mm, hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: NMSL4 20.00PCE 46.00USD
2022-05-04 MISUMI CORPORATION Vòi điều chỉnh góc bằng nhựa (phi 6.3mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: HOSAJ2-13-1-C1 10.00PCE 86.00USD
2022-05-31 MISUMI CORPORATION Ke góc bằng nhôm (30x30x38mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: HBLTBA30-SET2 4.00PCE 7.00USD
2022-05-30 MISUMI CORPORATION Tay nắm cửa bằng kẽm (45x57.5x22.5mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: CLMST6-32-B 4.00PCE 19.00USD
2022-05-17 MISUMI CORPORATION Clutches and shaft couplings (including universal joints) Khớp nối trục xi lanh (dùng để kết nối xi lanh với các bộ phận máy móc trong công nghiệp, phi 13mm, dài 18mm), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: FJR8-1.25-5 1.00PCE 2.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15