越南
CôNG TY Cổ PHầN PINCTADALI VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,161,290.35
交易次数
128
平均单价
9,072.58
最近交易
2021/12/17
CôNG TY Cổ PHầN PINCTADALI VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN PINCTADALI VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,161,290.35 ,累计 128 笔交易。 平均单价 9,072.58 ,最近一次交易于 2021/12/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-20 | WUXI MAXFOREST INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Phào tre ép nghiêng màu cafe( KT 1900x80x15mm). Sản phẩm được đánh bóng soi hèm, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán. Hàng mới 100%, đã qua xử lý nhiệt | 573.80MTR | 1262.36USD |
2019-05-22 | WUXI MAXFOREST INTERNATIONAL TRADE CO ., LTD | Sàn tre ngoài trời (dùng cho ốp tường) - kt:1860x140x18mm. Sản phẩm được đánh bóng soi hèm, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán. Hàng mới 100%, hàng đã qua xử lý nhiệt. | 32.16MTK | 1125.60USD |
2021-04-22 | WUXI MAXFOREST INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Ván sàn tre ép khối màu cafe( KT 920x130x14mm). Sản phẩm được đánh bóng soi hèm, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán. Hàng mới 100%, đã qua xử lý nhiệt. | 651.34MTK | 16609.17USD |
2021-09-22 | WUXI MAXFOREST INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Ván sàn tre ép khối màu cafe( KT 920 x130 x14mm). Sản phẩm được đánh bóng soi hèm, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán. Hàng mới 100%, đã qua xử lý nhiệt | 497.30MTK | 12681.15USD |
2020-04-17 | WUXI MAXFOREST INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Ván sàn tre ép khối màu cafe( KT 920x96x10mm). Sản phẩm được đánh bóng soi hèm, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán. Hàng mới 100%, đã qua xử lý nhiệt. | 317.95MTK | 6359.00USD |
2021-05-27 | WUXI MAXFOREST INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Ván sàn tre ngoài trời ( KT 1850x140x18mm). Sản phẩm được đánh bóng soi hèm, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán. Hàng mới 100%, đã qua xử lý nhiệt. | 164.66MTK | 5680.77USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |