越南
YSS GARMENT CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,795,574.45
交易次数
3,339
平均单价
5,928.59
最近交易
2025/03/24
YSS GARMENT CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,YSS GARMENT CO.,LTD在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 19,795,574.45 ,累计 3,339 笔交易。 平均单价 5,928.59 ,最近一次交易于 2025/03/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-17 | SMART SHIRTS LTDCONG TY TNHH GUNZETAL VIET NAM | Of synthetic staple fibres N24#&Chỉ may thành phẩm đã nhuộm, đã se sợi, làm từ xơ staple tổng hợp ,08cuộn, 1 cuộn = 5000 mét,phụ liệu may mặc,đã đóng gói bán lẻ | 40000.00MTR | 10.00USD |
2022-05-03 | SMART SHIRTS KNITS LTDGUANGDONG ESQUEL TEXTILES COMPANY | Woven N12#&Nhãn dệt, nhãn phụ bằng vải dệt thoi, kích thước 30X30MM, 60(120)X10MM,40*10mm, phụ liệu may mặc | 1330.00PCE | 55.00USD |
2022-05-25 | SMART SHIRTS LTD | Other fabrics F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, được dệt từ các sợi có màu khác nhau khổ 57/58", (7 Cuộn ),Trọng lượng 130.96 Gam/mét vuông#&VN | 1267.71MTK | 4505.00USD |
2022-05-06 | SMART SHIRTS KNITS LTD | Other fabrics F4#&Vải dệt thoi 100% cotton, được dệt từ các sợi có màu khác nhau khổ 57/58", (43.745 yards =40 Mét, 1 Cuộn ),Trọng lượng 170.15 Gam/mét vuông#&VN | 58.42MTK | 136.00USD |
2022-05-25 | SMART SHIRTS LTD | Other fabrics F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, được dệt từ các sợi có màu khác nhau khổ 57/58", (1017.06 yards =930 Mét, 8 Cuộn ),Trọng lượng 115.36 Gam/mét vuông#&VN | 1358.26MTK | 3234.00USD |
2022-05-06 | SMART SHIRTS KNITS LTD | Other fabrics F4#&Vải dệt thoi 100% cotton, được dệt từ các sợi có màu khác nhau khổ 57/58", (232.94 yards =213 Mét, 3 Cuộn ),Trọng lượng 137.07 Gam/mét vuông#&VN | 311.09MTK | 1144.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |