越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU CôNG NGHệ 2A
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,332,084.82
交易次数
805
平均单价
1,654.76
最近交易
2020/12/21
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU CôNG NGHệ 2A 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU CôNG NGHệ 2A在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,332,084.82 ,累计 805 笔交易。 平均单价 1,654.76 ,最近一次交易于 2020/12/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-25 | PINGXIANG CITY HEFA TRADE CO., LTD | Tấm module led Q5 pro trong nhà,3màu RGB gồm nhiều điốt phát quang,không thể hoạt động độc lập nếu không kết nối trực tiếp với máy tính,lắp đặt bảng hiện thị ký tự số,chữ.KT(320*160)mm.mới100%TQSX | 146.00PCE | 511.00USD |
2020-09-30 | PINGXIANG CITY HEFA TRADE CO., LTD | Thiết bị điều chỉnh tín hiệu, chất lượng hình ảnh dùng cho màn hình led quảng cáo, không có chức năng thu phát sóng vô tuyến,model: MCTRL600,điện áp100-240v,mới 100%. | 4.00PCE | 100.00USD |
2019-01-08 | GUANGZHOU WAFENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Ghế ngồi,kích thước 45*49*100cm , loại không chuyển được thành giường có khung bằng kim loại ,được nhồi đệm-DINNING CHAIR. Hàng mới 100% | 82.00PCE | 1522.74USD |
2020-07-16 | PINGXIANG CITY HEFA TRADE CO., LTD | Tấm module led Q1.5-Pro trong nhà,3màu RGB gồm nhiều điốt phát quang,hiển thị chữ,hình ảnh, không hoạt động độc lập nếu không kết nối với thiết bị dữ liệu tự động.KT(320*160)mm.mới100%TQSX | 6.00PCE | 18.00USD |
2020-01-13 | PINGXANG CITY HEFA TRADE CO.,LTD | Tấm module led P4 lamp,3 màu xanh đỏ gồm nhiều đi ốt phát quang kết nối trực tiếp với máy tính lắp đặt bảng hiển thị ký tự số,chữ.Không có khả năng hoạt động độc lập.KT(320*160)mm mới 100%.TQSX | 3340.00PCE | 10688.00USD |
2020-12-18 | PINGXIANG CITY HEFA TRADE CO., LTD | Thiết bị xử lý hình ảnh, điều chỉnh tín hiệu hình ảnh dùng cho màn hình quảng cáo. Không có chức năng thu phát sóng vô tuyến. Model: LS6, điện áp 100-240V, mới 100%. | 5.00PCE | 135.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |