越南
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí ĐộNG LựC MIềN BắC
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,253,809.50
交易次数
522
平均单价
6,233.35
最近交易
2021/12/30
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí ĐộNG LựC MIềN BắC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí ĐộNG LựC MIềN BắC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,253,809.50 ,累计 522 笔交易。 平均单价 6,233.35 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-26 | CHANGZHOU WENJIAN MACHINERY CO., LTD | Động cơ diesel cho máy cày, máy bừa, máy sát gạo, máy tuốt lúa EH36M (36HP -26.82kw),nhà sx: CHANGZHOU WENJIAN MACHINERY CO., LTD (hàng đồng bộ tháo rời) dùng trong nông nghiệp, mới 100% | 100.00SET | 14700.00USD |
2020-06-22 | CHANGCHAI CO., LTD | Động cơ diesel cho máy cày, máy bừa, máy sát gạo, máy tuốt lúa, máy bơm nước ( không dùng cho máy kéo) model HS400M(40HP -29.8kw), hiệu CHANGCHAI, dùng trong nông nghiệp,1 set=1 chiếc, mới 100% | 8.00SET | 1544.00USD |
2020-08-25 | CHANGCHAI CO., LTD | Động cơ diesel cho máy cày, máy bừa, máy sát gạo, máy tuốt lúa, máy bơm nước ( không dùng cho máy kéo) model L32M(32HP -23.84kw), hiệu CHANGCHAI, dùng trong nông nghiệp,1 set=1 chiếc, mới 100% | 20.00SET | 3320.00USD |
2019-10-14 | CHANGZHOU MACHINERY & EQUIPMENT IMP. & EXP.CO., LTD | Động cơ diesel (đầu máy động cơ nổ) dùng cho máy cày, bừa, sát gạo, tuốt lúa, bơm nước, không dùng cho máy kéo;mã S1130NM (30HP), hàng đồng bộ tháo rời, dùng trong nông nghiệp, mới100% | 40.00SET | 5160.00USD |
2020-06-22 | CHANGZHOU YARMAX POWER CO., LTD | Tổ máy phát điện chạy diesel, Model KJ 10000T 7.5KW,dòng điện đầu ra 1 pha, điện áp 220V,không tự động chuyển nguồn, có vỏ chống ồn, hiệu Kujoyo, mới 100% | 10.00SET | 1285.00USD |
2020-03-12 | CHANGCHAI CO., LTD | Động cơ diesel cho máy cày, máy bừa, máy sát gạo, máy tuốt lúa, máy bơm nước ( không dùng cho máy kéo) model ZS1115 (24HP -17.88kw)hiệu CHANGCHAI, dùng trong nông nghiệp, hàng mới 100% | 1.00SET | 122.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |