越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU V&H
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,463,184.23
交易次数
346
平均单价
4,228.86
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU V&H 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU V&H在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,463,184.23 ,累计 346 笔交易。 平均单价 4,228.86 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-16 | TAIZHOU YINDU TOOLS CO.,LTD | Máy ép cáp trung thế cầm tay,Model : HHY-400A hoạt động bằng thủy lực, lực ép 12 tấn, không dùng điện, kiểu pittong tịnh tiến, chất liệu bằng thép, nhãn hiệu Yindu, hãng sx Yindu. Mới 100% | 20.00PCE | 1980.00USD |
2019-01-04 | XIANHENG INTERNATIONAL SCIENCE&TECHNOLOGY | Máy cắt thép thủy lực Model: CWC-160,cầm tay, hoạt động bằng thủy lực, không dùng điện , kiểu pittong tịnh tiến, chất liệu bằng thép.Hãng sản xuất: Xiangheng. Hàng mới 100% | 5.00PCE | 1292.00USD |
2020-08-17 | XIANHENG INTERNATIONAL SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD | Bơm dầu thủy lực cao áp lực 700bar một chiều Model: HP-700A, hoạt động thủy lực, kiểu bơm pittong tịnh tiến, Chất liệu bằng thép, nhãn hiệu Xiangheng, hãng sx Xiangheng. Mới 100% | 10.00PCE | 3900.00USD |
2020-05-06 | YUHUAN CHANGYOU HYDRAULIC TOOLS CO.,LTD | Máy ép đột gia công đồng thanh cái, Lực tột 35 tấn Model HHM-200H , hoạt động bằng thủy lực, gắn động cơ điện 220v 0.75w, kiểu pittong tịnh tiến, chất liệu bằng thép, Hiệu: YUHUAN CHANGYOU HYDRAULIC T | 15.00PCE | 16800.00USD |
2020-01-16 | TAIZHOU YINDU TOOLS CO.,LTD | Bơm dầu thủy lực cao áp 700BAR một chiều Model: CP-700, hoạt động thủy lực, kiểu bơm pittong tịnh tiến, Chất liệu bằng thép, nhãn hiệu Yindu, hãng sx Yindu. Mới 100% | 50.00PCE | 1343.00USD |
2021-11-24 | ZHEJIANG RIADIXE ELECTRIC CO.,LTD | Máy ép cáp trung thế cầm tay, lực ép 12 tấn, hoạt động bằng thủy lực, không dùng điện, kiểu pittong tịnh tiến. Model: EM-510. NSX : ZHEJIANG RIADIXE ELECTRIC CO.,LTD.. Hiệu: EMEADS.Mới 100% | 10.00PCE | 6330.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |