越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TRUNG TIếN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,936,316.36
交易次数
128
平均单价
15,127.47
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TRUNG TIếN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TRUNG TIếN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,936,316.36 ,累计 128 笔交易。 平均单价 15,127.47 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-18 | NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC | Thép không gỉ, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, mác thép 201 J1, kích thước : dày 1.8mm, rộng 1240mm, dài 18500mm, chưa tráng, phủ mạ, hàng mới 100% | 32.00KGM | 35.16USD |
2020-07-06 | YANGDONG CO.,LTD | Động cơ Diesel đã lắp ráp hoàn chỉnh, nhãn hiệu YangDong, model YD4100T, công suất 40KW/2200RPM, dùng cho xe cải tiến chở lúa bao, dung tích xi lanh 3500 CC, hàng mới 100% | 25.00PCE | 24875.00USD |
2021-04-01 | NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC | Thép không gỉ, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, mác thép 201 J1, kích thước: dày 4.0mm, rộng 1240mm, dài 5000mm, chưa tráng, phủ mạ, hàng mới 100% | 41780.00KGM | 54857.14USD |
2020-12-18 | NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC | Thép không gỉ, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, mác thép 201 J1, kích thước : dày 1.8mm, rộng 1240mm, dài 2615mm, chưa tráng, phủ mạ, hàng mới 100% | 13858.00KGM | 15442.27USD |
2020-12-18 | NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC | Thép không gỉ, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, mác thép 201 J1, kích thước : dày 1.8mm, rộng 1240mm, dài 2615mm, chưa tráng, phủ mạ, hàng mới 100% | 13858.00KGM | 15442.27USD |
2021-04-01 | NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC | Thép không gỉ, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, mác thép 201 J1, kích thước: dày 1.8mm, rộng 1240mm, dài 3800mm, chưa tráng, phủ mạ, hàng mới 100% | 13230.00KGM | 17357.76USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |