越南
CôNG TY TNHH FUJI XEROX HảI PHòNG
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
34,982,180,637.70
交易次数
73,567
平均单价
475,514.57
最近交易
2021/04/09
CôNG TY TNHH FUJI XEROX HảI PHòNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH FUJI XEROX HảI PHòNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 34,982,180,637.70 ,累计 73,567 笔交易。 平均单价 475,514.57 ,最近一次交易于 2021/04/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-10 | FUJI XEROX FAR EAST LIMITED | M-ROL-01#&Trục lăn - linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy | 3120.00PCE | 4801.68USD |
2019-08-20 | FUJI XEROX FAR EAST LIMITED | M-BRG-01#&ổ đỡ bằng nhựa - Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy | 10000.00PCE | 175.00USD |
2019-06-04 | FUJI XEROX FAR EAST LIMITED | M-GEAR-01#&Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy | 240.00PCE | 82.92USD |
2019-03-12 | FUJI XEROX FAR EAST LIMITED | M-GEAR-01#&Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy | 1323.00PCE | 89.57USD |
2020-09-16 | FUJI XEROX FAR EAST LIMITED | M-HOLD_PL-01#&Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy | 3000.00PCE | 105.00USD |
2020-02-03 | CONG TY TNHH FUJI XEROX HAI PHONG | TĐMĐSDSP#&P-MCC-01# Tụ điện gốm nhiều lớp của bảng mạch điện tử | 31.00PCE | 0.29USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |