越南
CôNG TY TNHH GREEN TECH VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,984,727.00
交易次数
419
平均单价
4,736.82
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH GREEN TECH VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH GREEN TECH VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,984,727.00 ,累计 419 笔交易。 平均单价 4,736.82 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-17 | HAINING SOLAR VILLAGE WATER HEATER CO.,LTD | Máy nước nóng năng lượng mặt trời hiệu MATSUNO loại 15 ống, dung tích 145lít,Model:D450x1800x15, gồm:bình bảo ôn đường kính 450mm,chân giá đỡ và 15 ống thụ nhiệt bằng thủy tinh dài 1800mm,mới 100% | 120.00SET | 7560.00USD |
2021-12-21 | HAINING SOLAR VILLAGE IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Máy nước nóng năng lượng mặt trời hiệu LETTON loại 18 ống,dung tích180 lít,Model: D420 x1800 x18,gồm: bình bảo ôn đường kính 420mm, chân giá đỡ và 18 ống thụ nhiệt bằng thủy tinh,mới100%.1set=1pce | 17.00SET | 1326.00USD |
2020-03-20 | HAINING SOLAR VILLAGE WATER HEATER CO.,LTD | Máy nước nóng năng lượng mặt trời hiệu MATSUNO loại 18 ống,dung tích 175 lít, Model: D450 x1800 x18 , gồm: bình bảo ôn đường kính 450mm, chân giá đỡ và 18 ống thụ nhiệt bằng thủy tinh, mới 100% | 110.00SET | 8580.00USD |
2020-06-12 | HAINING SOLAR VILLAGE IMPORT &EXPORT CO.,LTD | Máy nước nóng năng lượng mặt trời hiệu MATSUNO loại 18 ống,dung tích 175 lít, Model: D420 x1800 x18 , gồm: bình bảo ôn đường kính 420mm, chân giá đỡ và 18 ống thụ nhiệt bằng thủy tinh, mới 100% | 120.00SET | 9360.00USD |
2020-11-16 | HAINING BOYI NEW MATERIAL CO., LTD | Ruột bình nước nóng năng lượng mặt trời bằng nhựa PPR đường kính 360mm, loại 18 ống,dung tích 180 lít,,HAINING BOYI NEW MATERIAL CO., LTDsx, mới100% | 60.00PCE | 960.00USD |
2020-03-31 | HAINING SOLAR VILLAGE IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Bình nước nóng năng lượng mặt trời hiệu Matsuno loại 12 ống,dung tích 120 lít,Model D420x1800x12,gồm:bình bảo ôn đường kính 420mm,chân giá đỡ và 12 ống thụ nhiệt bằng thủy tinh dài 1800mm,mới 100% | 110.00SET | 5280.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |