越南
CôNG TY Cổ PHầN GD PLASTEK VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
342,425.83
交易次数
233
平均单价
1,469.64
最近交易
2021/11/22
CôNG TY Cổ PHầN GD PLASTEK VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN GD PLASTEK VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 342,425.83 ,累计 233 笔交易。 平均单价 1,469.64 ,最近一次交易于 2021/11/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-11-18 | GUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO.,LTD | Thanh nhiệt cho máy gia nhiệt khuôn ép nhựa model WSIW-09, linh kiện bảo hành của máy gia nhiệt khuôn bằng nước WSIW-09, HSX:Wensui Intelligent Equipment Inc,China.Mới 100% (hàng FOC) | 1.00PCE | 未公开 |
| 2021-11-22 | GUANGZHOU CITY BEILEIMAO TRADE CO.,LTD | Chế phẩm chống gỉ QQ-35,màu trong suốt, chứa dầu khoáng,silicon và khí hóa lỏng,đã đóng gói bán lẻ,dạng bình xịt,dung tích 500ml, dùng chống gỉ khuôn ép nhựa, cơ khí,n/hiệu:QIQIANG,mới 100% | 1200.00PCE | 1584.00USD |
| 2020-11-18 | GUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO.,LTD | Máy xay nhựa Model:WSGP-400,hoạt động bằng điện 3 pha 380V 50Hz,dùng để xay hàng lỗi hỏng, cuống nhựa,c.suất động cơ 7,5KW, c.suất xay 200-250kg/giờ.HSX:Wensui Intelligent Equipment Inc,China.Mới 100% | 1.00SET | 1236.00USD |
| 2020-08-07 | GUANGZHOU YOUQIBING TRADE CO.,LTD | Chế phẩm dầu chốg gỉ QQ-39 màu trắg dùg cho khuôn đúc chứa dầu khoág,silicon và khí hóa lỏng,đã đóg gói bán lẻ,dạg bình xịt,dt 500ml,n/hiệu:QIQIANG,chống gỉ bảo dưỡng cho khuôn ép nhựa, mới 100% | 720.00PCE | 950.40USD |
| 2021-06-12 | GUANGZHOU CITY BEILEIMAO TRADE CO LTD | Chế phẩm chống gỉ QQ-35,màu trong suốt, chứa dầu khoáng,silicon và khí hóa lỏng,đã đóng gói bán lẻ,dạng bình xịt,dung tích 500ml, dùng chống gỉ khuôn ép nhựa, cơ khí,n/hiệu:QIKO,mới 100% | 720.00PCE | 950.40USD |
| 2020-07-01 | GUANGZHOU YOUQIBING TRADE CO.,LTD | Chế phẩm dầu bôi trơn khuôn QQ-17 có chứa dầu khoáng, silicon và khí hóa lỏng,đã đóng gói bán lẻ,dạng bình xịt,dung tích 500ml,n/hiệu:QIQIANG,dùng bôi trơn chống dính cho khuôn ép nhựa, mới 100% | 4176.00PCE | 3741.70USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |