越南
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU LONG HươNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
591,319.00
交易次数
1,066
平均单价
554.71
最近交易
2022/07/30
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU LONG HươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU LONG HươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 591,319.00 ,累计 1,066 笔交易。 平均单价 554.71 ,最近一次交易于 2022/07/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-31 | EICO SHOKAI | Oil pumps used in Koshin brand industry; production in 2014, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business | 10.00UNIT | 49.00USD |
2022-03-10 | EIKOU SHOKAI | Electrically operated Howa milling machine; production in 2014, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business | 4.00UNIT | 2947.00USD |
2022-05-19 | SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD | Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: mô tơ một pha dùng cho máy nén khí công nghiệp (không nhãn hiệu, CS 0.5-0.75 KW, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd); xuất xứ Nhật Bản | 275.00UNIT | 1375.00USD |
2022-04-26 | B-T TRADING | Yanmar engine capacity of 200HP, manufactured in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production | 6.00UNIT | 1606.00USD |
2022-06-24 | EIKOU SHOKAI | Máy Mài ECONOMY ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | 1.00UNIT | 3661.00USD |
2022-03-10 | EIKOU SHOKAI | Other Air compressors (no gas) Hitachi, produced in 2014, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business | 2.00UNIT | 229.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |