越南

CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU THIệN LINH

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

7,148,400.11

交易次数

651

平均单价

10,980.65

最近交易

2020/08/09

CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU THIệN LINH 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU THIệN LINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,148,400.11 ,累计 651 笔交易。 平均单价 10,980.65 ,最近一次交易于 2020/08/09

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-12-29 GUANGXI MAOLIDA TRADING AND DEVELOPMENT CO.,LTD Ván sợi có tỷ trọng trung bình MDF được ép từ sợi gỗ, bột gỗ, chưa sơn phủ đánh bóng, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, chưa dán lớp mặt, chưa qua sử lý nhiệt. Kích thước (1220x2440x9)mm. hàng mới 100% do TQSX 2600.00TAM 7592.00USD
2020-03-01 GUANGXI MAOLIDA TRADING AND DEVELOPMENT CO.,LTD Tấm ván ép công nghiệp MDF được ép từ bột gỗ, sợi gỗ, chưa sơn phủ đánh bóng, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, chưa trà hai mặt, chưa dán lớp mặt. Kích thước: (1220x2440x17)mm. Hàng mới 100% do TQSX 1400.00TAM 7084.00USD
2019-12-26 GUANGXI MAOLIDA TRADING AND DEVELOPMENT CO.,LTD Tấm ván ép công nghiệp MDF được ép từ sợi gỗ, bột gỗ, chưa sơn phủ đánh bóng, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, chưa trà hai mặt, chưa dán lớp mặt. Kích thước: (1220x2440x17)mm. Hàng mới 100 do TQSX 1470.00TAM 7438.20USD
2019-11-11 XIAMEN HAIHUIXING INFORMATION CONSULTANT CO., LTD Bánh quế cuộn vị dừa hiệu Kapad. Quy cách đóng gói : 320g/gói(có in bao bì), 12 gói/thùng. Hạn sử dụng (12 tháng kể từ ngày sản xuất):04/10/2020. NSX:FUJIAN KAHAO FOOD CO., LTD. Mới 100%. 100.00UNK 2700.00CNY
2020-01-09 GUANGXI MAOLIDA TRADING AND DEVELOPMENT CO.,LTD Bánh SODA kẹp kem vị chanh ( giòn). Hiệu: VOTROA. Quy cách đóng gói: (600gram/gói, 12 gói /1 thùng), Hạn sử dụng 12 tháng. NSX: 02/01/2020. NSX: Zhangzhou Dongwang Food Co., Ltd. Hàng mới 100% do TQSX 200.00UNK 8000.00CNY
2019-10-21 GUANGXI MAOLIDA TRADING AND DEVELOPMENT CO.,LTD Bánh SODA kẹp kem vị chanh ( giòn). Hiệu: VOTROA. Quy cách đóng gói: (600gram/gói, 12 gói /1 thùng), Hạn sử dụng 12 tháng. Ngày sản xuất: 26/09/2019. Hàng mới 100% do TQSX 270.00UNK 10800.00CNY

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15