越南
CôNG TY TNHH GENTHERM VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,710,414,108.62
交易次数
20,635
平均单价
82,888.98
最近交易
2024/11/21
CôNG TY TNHH GENTHERM VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH GENTHERM VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,710,414,108.62 ,累计 20,635 笔交易。 平均单价 82,888.98 ,最近一次交易于 2024/11/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-23 | HUBEI KAIT AUTOMOTIVE ELECTRONIC & ELECTRICAL SYSTEMS CO.,LTD | 11016207A#&Điện trở nhiệt loại thường, giá trị điện trở 8K (Kilo-ohm), điện trở đạt độ chính xác của các thang đo từ 25 độ C, dùng để kiểm soát nhiệt độ sản phẩm dây gia nhiệt điều hòa ô tô. | 9000.00PCE | 1251.54USD |
2021-11-30 | HUBEI KAIT AUTOMOTIVE ELECTRONIC & ELECTRICAL SYSTEMS CO.,LTD | 12005719A#&Điện trở nhiệt loại thường, giá trị điện trở 10K (Kilo-ohm), điện trở đạt độ chính xác của các thang đo từ 25 độ C, dùng để kiểm soát nhiệt độ sản phẩm dây gia nhiệt điều hòa ô tô. | 4000.00PCE | 504.36USD |
2021-11-22 | BEIJING S.P.L WIRE AND CABLE CO., LTD | 16013398A#&Dây điện đơn dạng cuộn, lõi đồng, vỏ bằng PVC, đường kính lõi 1.2mm, dùng trong sản xuấtcác thiết bị điều hòa ô tô, hàng mới 100% | 3000.00MTR | 290.52USD |
2021-11-24 | SHANGHAI AVANT-GARDE INFORMATION TECHNOLOGY CO.LTD | 16012556A#&Dây đồng bằng hợp kim đồng, dạng cuộn, đường kính 0.254 mm, dùng trong sản xuất thiết bị thổi khí trên xe ô tô hàng mới 100% | 301.57KGM | 4209.92USD |
2021-11-04 | SUZHOU BOYU TECH CO.,LTD | 16014256A#&Bộ phận vỏ của quạt li tâm được làm bằng plastic (nắp dưới), kt 112*120.36*10mm, dùng trong sản xuất các thiết bị điều hòa ô tô hàng mới 100% | 3200.00PCE | 2539.52USD |
2021-11-24 | SHANGHAI TIANYANG HOTMELT ADHESIVES CO., LTD | 16013834A#&Keo gia nhiệt WEB FILM ADHESIVE W125FR, thành phần gồm Copolyester (25214-81-7), ANTIOXIDANT (6683-19-8) và nước, dạng cuộn, khổ 900mm, hàng mới 100% | 10000.00MTR | 1962.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |