越南
CôNG TY TNHH HAITIAN PRECISION MACHINERY (VIệT NAM)
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,691,904.11
交易次数
187
平均单价
46,480.77
最近交易
2021/12/21
CôNG TY TNHH HAITIAN PRECISION MACHINERY (VIệT NAM) 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH HAITIAN PRECISION MACHINERY (VIệT NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,691,904.11 ,累计 187 笔交易。 平均单价 46,480.77 ,最近一次交易于 2021/12/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-09-28 | HAITIAN PRECISION MACHINERY ( HONG KONG ) CO., LTD | Máy phay đứng điều khiển số CNC - Hiệu : " HISION ", Model: VMC1000II, Công suất: 30 KVA, điện áp: 380V, tần số: 50Hz, Phụ kiện đồng bộ tháo rời, NSX: Ningbo Haitian Precision Machinery, hàng mới 100% | 2.00SET | 86382.00USD |
2021-11-25 | HAITIAN PRECISION MACHINERY ( HONG KONG ) CO., LTD | Máy phay đứng điều khiển số CNC - Hiệu: "HISION", Model: VMC1000II, Công suất: 30 KVA, điện áp: 380V, tần số: 50Hz, Phụ kiện đồng bộ tháo rời, NSX: Ningbo Haitian Precision Machinery, hàng mới 100% | 3.00SET | 126423.00USD |
2019-12-16 | HAITIAN PRECISION MACHINERY ( HONG KONG ) CO., LTD | Vòng ron cao su , không model, không nhãn hiệu ( phụ tùng sữa chữa - thay thế cho máy Máy phay + Máy tiện CNC ) mới 100% | 1.00PCE | 0.70USD |
2020-06-23 | HAITIAN PRECISION MACHINERY ( HONG KONG ) CO., LTD | Máy phay điều khiển số CNC - , Hiệu : " HISION " , Model :VMC850II, tốc độ trục chính : 12000 rpm, Công suất : 7.5/11KW , điện áp : 380V , tần số : 50Hz , mới 100% | 2.00SET | 83686.00USD |
2019-12-16 | HAITIAN PRECISION MACHINERY ( HONG KONG ) CO., LTD | Đồng hồ đo áp suất , model : PB-6.0/YZ-40 , không nhãn hiệu , phụ tùng dùng trong máy phay CNC , mới 100% | 3.00PCE | 22.00USD |
2021-05-21 | HAITIAN PRECISION MACHINERY ( HONG KONG ) CO., LTD | Máy phay đứng điều khiển số CNC Hiệu " HISION ", Model :VMC850II, Công suất: 30KVA, điện áp: 380V, tần số : 50Hz , hàng mới 100% | 5.00SET | 188980.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |