越南
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI MINH
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,454,550.00
交易次数
426
平均单价
3,414.44
最近交易
2022/04/29
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI MINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,454,550.00 ,累计 426 笔交易。 平均单价 3,414.44 ,最近一次交易于 2022/04/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-17 | GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy xát gạo mini, Hiệu:KHANG NÔNG, model: KHANGNONG-64S,KHANGNONG-64920S,KN-HWASDAN-64,KHANGNONG-64,KHANGNONG-64920,loại dùng động cơ cs:3.0HP/220V, chưa có động cơ,dùng trong nông nghiệp, mới 100% | 340.00PCE | 34000.00USD |
2022-02-10 | GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Parts Components producing super-speed kettle type 1.8lit, 2.3 liters of steel: Bottomed body (not yet attached to heating parts and bottom pieces), inner lid cladding, 100% new | 6563.00KGM | 7876.00USD |
2021-06-09 | GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy bơm nước chạy bằng xăng, 1 tầng, 1 chiều hút loại công suất 0.55Kw, trọng lượng < 8Kg/cái, chưa có động cơ, Nsx: Guangzhou, mới 100% | 40.00PCE | 440.00USD |
2021-05-15 | GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy xới đất cầm tay dùng trong nông nghiệp (Bộ phận kéo), Model: G900. Hiệu: MINH LONG123. Công suất 5,0HP, Động cơ xăng. Hàng mới 100%. | 50.00PCE | 3000.00USD |
2021-11-12 | GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Bánh dầm đất bằng sắt dùng cho máy xới đất cầm tay, kt: phi 80cm+-10%, dùng trong nông nghiệp, 2 cái/bộ. Mới 100% | 6.00SET | 390.00USD |
2021-07-13 | GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Động cơ nổ(Máy nông ngư cơ), làm động lực cho máy bơm nước tưới tiêu phục vụ sản xuất nông nghiệp, dùng dầu diesel, ký hiệu CLF188F, công suất 7,5Kw, mới 100% | 10.00PCE | 470.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |