越南
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT MáY NôNG NGHIệP ĐA NăNG HòA PHáT
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,664,113.00
交易次数
312
平均单价
18,154.21
最近交易
2021/12/05
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT MáY NôNG NGHIệP ĐA NăNG HòA PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT MáY NôNG NGHIệP ĐA NăNG HòA PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,664,113.00 ,累计 312 笔交易。 平均单价 18,154.21 ,最近一次交易于 2021/12/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-15 | CHONG QING HUA TIAN HAO LI TRADING CO., LTD | Dàn xới của máy xới đất cầm tay dùng trong nông nghiệp (sử dụng cho máy xới model:AHM 5 (D)173F KM và AHM 5(DI)173F KM) ,32 lưỡi dao/dàn,Model:173F KM,Hàng mới 100%,Chất liệu: thép,Xuất xứ: Trung Quốc | 30.00SET | 25950.00CNY |
2019-05-24 | CHONGQING HUA TIAN HAO LI TRADING CO., LTD | Ly hợp -phụ tùng thay thế của máy xới đất dùng trong nông nghiệp không sử dụng bánh hơi, bánh lồng, Model: 186F, hàng mới 100% | 5.00PCE | 22.50USD |
2019-05-24 | CHONGQING HUA TIAN HAO LI TRADING CO., LTD | Chốt máy 32mm- phụ tùng thay thế máy xới đất dùng trong nông nghiệp không sử dụng bánh hơi, bánh lồng, chất liệu: sắt, đường kính: 0.8mm, dài: 32mm, trọng lượng: 0.03kg/cái,hàng mới 100% | 1000.00PCE | 64.00USD |
2021-04-15 | CHONG QING HUA TIAN HAO LI TRADING CO., LTD | Dàn xới của máy xới đất cầm tay dùng trong nông nghiệp(sử dụng cho máy model: AHM 5(D)173 CHF và AHM 5(D)173F), 32 lưỡi dao/dàn xới, Model: 173F,Hàng mới 100%, Chất liệu: thép, Xuất xứ: Trung Quốc, | 50.00SET | 44200.00CNY |
2020-05-29 | CHONG QING HUA TIAN HAO LI TRADING CO., LTD | Động cơ xăng của máy xới đất cầm tay dùng trong nông nghiệp ,Model: 5C RV225 ,Công suất: 7HP,Hàng mới 100%,Xuất xứ: Trung Quốc, | 5.00SET | 2900.00CNY |
2019-05-24 | CHONGQING HUA TIAN HAO LI TRADING CO., LTD | Ly hợp -phụ tùng thay thế của máy xới đất dùng trong nông nghiệp không sử dụng bánh hơi, bánh lồng, Model: 5C225, hàng mới 100% | 50.00PCE | 260.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |