越南
CôNG TY Cổ PHầN LốP TRIANGLE VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,110,455.98
交易次数
719
平均单价
7,107.73
最近交易
2021/09/13
CôNG TY Cổ PHầN LốP TRIANGLE VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN LốP TRIANGLE VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,110,455.98 ,累计 719 笔交易。 平均单价 7,107.73 ,最近一次交易于 2021/09/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-02 | QINGDAO HONGTION TONDA INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | ''Lốp, Săm , Yếm dùng cho xe nâng, sử dụng trong công nghiệp, có kích thước vành nhỏ hơn 61cm 10 lớp mành 6.00-9 10PR TTF , hiệu : ROCKER, hàng mới 100%, ( 1 set = 1pce) | 30.00SET | 810.00USD |
2020-12-30 | SHENZHEN YEAHZHOU IMPORTS & EXPORTS CO.,LTD | Bánh xe đã được lắp lốp loại : 5.50-16/7.00R16 hiệu :JINYU , Mã hoa JY511 dùng cho xe tải 2.5 tấn , hàng mới 100%,.NSX:SHENZHEN YEAHZHOU IMPORTS & EXPORTS CO.,LTD | 100.00SET | 5000.00USD |
2021-01-29 | SHENZHEN YEAHZHOU IMPORTS & EXPORTS CO.,LTD | Bánh xe đã được lắp lốp ( vành bằng sắt ) loại : 8.25*22.5/295/75R22.5 hiệu : AMBERSTONE, mã hoa: 660, dùng cho xe tải 12 tấn , hàng mới 100%, (1SET = 1PCE ). | 50.00SET | 6250.00USD |
2021-04-26 | QINGDAO HONGTION TONDA INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | Lốp,Săm,Yếm dùng cho xe xúc,sử dụng trong công nghiệp,có kích thước vành nhỏ hơn 61cm.vận tốc không quá 50km/h 16 lớp mành 9.00-20 16PR TTF STS300 , hiệu ROCKER, hàng để trần,mới 100%( 1SET=1PCE) | 51.00SET | 4692.00USD |
2020-03-10 | QINGDAO HONGTION TONDA INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | ''Lốp,Săm,Yếm dùng cho xe xúc,sử dụng trong công nghiệp,có kích thước vành nhỏ hơn 61cm,14 lớp mành 11.00-20-14PR TTF C-1, hiệu ROCKER, hàng để trần,mới 100%NXS:QINGDAO HONGTION TONDA INTERNATIONAL | 16.00PCE | 2800.00USD |
2021-01-11 | SHENZHEN YEAHZHOU IMPORTS & EXPORTS CO.,LTD | Bánh xe đã được lắp lốp loại : 9.00*22.5/315/80R22.5 , hiệu : AMBERSTONE, mã hoa: 366, dùng cho xe tải 24 tấn , hàng mới 100%, (1SET = 1PCE ). | 40.00SET | 5480.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |