越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT PHúC NGUYêN
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,600,468.02
交易次数
8,036
平均单价
1,194.68
最近交易
2022/07/30
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT PHúC NGUYêN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT PHúC NGUYêN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,600,468.02 ,累计 8,036 笔交易。 平均单价 1,194.68 ,最近一次交易于 2022/07/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-21 | XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD | Lọ thủy tinh thường dung tích 30ml loại EF030,dùng trong vận chuyển, đóng gói thực phẩm trong thương mại,không nội dung, không hiệu, NSX: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Hàng mới 100% | 1400.00PCE | 840.00USD |
2020-07-21 | XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD | Tuýp nhựa PE dung tích 20ml loại T040,dùng trong vận chuyển, đóng gói thực phẩm trong thương mại,không nội dung, không hiệu,NSX:XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Mới 100% | 5000.00PCE | 285.00USD |
2019-08-20 | XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD | Lọ thủy tinh hình vuông dung tích 100ml loại HV100,dùng trong chứa đựng thực phẩm, không có nhãn mác trên chai hoặc ký hiệu đặc biệt, NSX: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Hàng mới 100% | 7000.00PCE | 490.00USD |
2020-01-31 | XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD | Lọ thủy tinh thường dung tích 50ml loại HN05,dùng trong vận chuyển, đóng gói thực phẩm trong thương mại,không nội dung, không hiệu, NSX: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Hàng mới 100% | 5250.00PCE | 735.00USD |
2020-03-07 | XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD | Lọ thủy tinh thường dung tích 380ml loại LG380,dùng trong vận chuyển, đóng gói thực phẩm trong thương mại,không nội dung, không hiệu, NSX: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Hàng mới 100% | 5200.00PCE | 754.00USD |
2019-09-27 | XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD | Nắp chai nhựa loại A05, không có nhãn mác hoặc ký hiệu đặc biệt,NSX: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Hàng mới 100% | 10000.00PCE | 250.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |