越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI MườI THắNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,151,557.85
交易次数
1,432
平均单价
3,597.46
最近交易
2021/10/07
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI MườI THắNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI MườI THắNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,151,557.85 ,累计 1,432 笔交易。 平均单价 3,597.46 ,最近一次交易于 2021/10/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-10 | HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO., LTD. GUANG XI | Máy gấp tôn loại 2.5m, ký hiệu: HF 1.5x2500 không dùng điện, hoạt động bằng sức người, hãng Wah Yuet. SX năm 2019, mới 100% | 1.00SET | 2000.00CNY |
2020-05-05 | HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO., LTD. GUANG XI | Đầu bép cắt TC31-40 dùng cho mỏ cắt kim loại plasma, ký hiệu 40A, gồm cực dương cực âm. Dài 16 mm +-3%. SX năm 2020, mới 100% | 10000.00SET | 3000.00CNY |
2019-03-19 | HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO., LTD. GUANG XI | Máy hàn hồ quang kim loại, Symbol:Chao Sheng; Model:NBC-350A(loại đầu rời) dùng điện 380V/50Hz-13.8Kva/50A-350A(gồm máy hàn,dây mát,dây hàn,đồng hồ,mỡ hàn,mũ hàn,bép hàn,chuôi hàn).SX năm 2019,mới100% | 7.00SET | 19600.00CNY |
2019-11-22 | HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO., LTD. GUANG XI | Máy hàn hồ quang kim loại,ký hiệu:MMA-200A d/điện 220V/13A-21A(10A/20.4V-140A/25.6V)C/S 5.1KW,hãng Kingnow (gồm máy hàn,dây mát,dây hàn) SX 2019 mới 100% | 10.00SET | 600.00CNY |
2019-11-22 | HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO., LTD. GUANG XI | Máy hàn hồ quangK.loại kh:NB-250E(đầu liền)dùng điện xoay chiều230V/50Hz-(50A/16.5V-200A/24V) c/s15.7kwhãng Jasic(đủ bộ gồm máy hàn,dây mát,dây hàn,đồng hồ,mỡ hàn,mũ hàn,bép hàn,chuôi hàn)2019mới100% | 5.00SET | 3000.00CNY |
2021-04-22 | HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO., LTD. GUANG XI | Chụp khí của mỏ hàn bằng đồng mạ Niken, kích thước: 83mm*23mm, ký hiệu : T500, sản xuất năm 2021, mới 100% | 2000.00PCE | 2200.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |