越南
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TONMAT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,890,651.78
交易次数
281
平均单价
63,667.80
最近交易
2021/12/28
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TONMAT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TONMAT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 17,890,651.78 ,累计 281 笔交易。 平均单价 63,667.80 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-17 | WANHUA CHEMICAL (NINGBO)TRADING CO., LTD | Nguyên liệu sản xuất lớp xốp cách âm , cách nhiệt hỗn hợp WANNATE PM- 200 ( POLYPHENYLENE ISOCYANATE), mới 100%. Tp gồm: polymeric MDI mã CAS 9016-87-9&methylenediphenyl diisocyanate mã CAS 101-68-8 | 100.00TNE | 125000.00USD |
2021-04-20 | JIANGSU SOHO TECHNOLOGY TRADING CO.,LTD | Nguyên liệu sản xuất, xốp cách âm cách nhiệt.Nhựa nguyên sinh dạng lỏng INTERFOARM WP PA-1ADDITIVE;CAS 31694-55-0, 111-46-6. Mới 100%.Không chứa HCFC, không phải khai báo hóa chất | 200.00KGM | 1960.00USD |
2021-03-08 | SHANGHAI DONGDA POLYURETHANE CO., LTD | Nguyên liệu sản xuất lớp xốp cách âm , cách nhiệt BLEND POLYOLS DONPANEL 421, Thành phần Polyether Polyol , nhựa nguyên sinh dạng lỏng hàng không chứa HCFC, hảng mới 100%. CAS 9009-54-5 | 52800.00KGM | 118272.00USD |
2021-10-27 | SINOCHEM INTERNATIONAL CORPORATION | Nguyên liệu sản xuất xốp PU PolyPropylene Glycol Polyether Polyol SC-210, mã CAS: 225322-69-4, hiệu Sinochem, quy cách đóng gói: 1kg/can *5 can. Hàng mẫu mới 100% | 5.00KGM | 100.00USD |
2021-05-11 | WUXI WEIHUA MACHINERY CO.,LTD | Mục 50 DMDB số 01/DMTBĐB/2021:Hệ thống tủ điều khiển điện tử công suất 150kW, hãng sản xuất Siemens,sx năm 2020, mới 100% | 1.00SET | 69470.00USD |
2020-08-17 | SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO., LTD | Màng sợi thuỷ tinh không dệt, phủ xi măng, màu đen (chiều rộng 1225mm, chiều dài 900m/cuộn +/- 1m, mật độ400grs/m2, lõi bên trong bằng carton, đường kính lõi 152mm. Hàng mới 100% | 32376.75MTK | 9874.91USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |