越南
CôNG TY Cổ PHầN DU LịCH Và THươNG MạI - VINACOMIN - CHI NHáNH QUảNG NINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,906,974.95
交易次数
1,019
平均单价
10,703.61
最近交易
2021/11/24
CôNG TY Cổ PHầN DU LịCH Và THươNG MạI - VINACOMIN - CHI NHáNH QUảNG NINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN DU LịCH Và THươNG MạI - VINACOMIN - CHI NHáNH QUảNG NINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,906,974.95 ,累计 1,019 笔交易。 平均单价 10,703.61 ,最近一次交易于 2021/11/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-19 | CONG TY TNHH THUONG MAI XNK HOLLY THANH PHO BANG TUONG | Dụng cụ lắp đặt neo cáp B19-M17.8 (Phi17.8mm).(Chất liệu bằng thép, dùng để lắp đặt neo cáp trong hầm lò).Hàng mới 100% Trung Quốc sản xuất. | 50.00PCE | 742.50USD |
2019-03-06 | CONG TY TNHH THUONG MAI XNK HOLLY THANH PHO BANG TUONG | Màn hình hiển thị (tiếng việt) TPC1062K;U=24V.Là linh kiện điều khiển trong biến tần trạm quạt gió mỏ hầm lò(loại màu đơn sắc chỉ hiển thị thông số của quạt gió). Hàng mới 100% Trung Quốc sản xuất. | 2.00PCE | 4148.00USD |
2020-07-08 | PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Thỏi chất dẻo MSCKa2335, L=350mm, Phi 23 mm. ( Chất kết dính dạng thỏi dùng để làm đông cứng lỗ khoan neo trong hầm lò). Hàng mới 100% . | 37000.00PCE | 22200.00USD |
2020-08-20 | PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Thỏi chất dẻo neo. Ký hiệu:MSCKa2335; phi 23mm; L=350mm (chất kết dính dạng thỏi dùng để làm đông cứng lỗ khoan neo trong hầm lò). Hàng mới 100% Hiệu chữ Trung Quốc. | 10000.00PCE | 6000.00USD |
2019-06-07 | CONG TY TNHH MAU DICH HAM TUYEN THANH PHO DONG HUNG | Cột chống thủy lực đơn dùng cho giàn chống mềm.Mã hiệu:DH22-400/110S;Trở lực làm việc:400KN;độ cao lớn nhất:2200mm;Độ cao nhỏ nhất:1400mm.Hàng mới 100% Trung Quốc sản xuất. | 30.00PCE | 7800.00USD |
2019-08-06 | CONG TY HUU HAN THUONG MAI XUAT NHAP KHAU ANGXIONG THANH PHO BANGTUONG | Cột chống thủy lực 2 chiều cho giá XDY(Bao gồm van).Loại DH20-300/100S.Trở lực làm việc:300KN;Độ cao lớn nhất:2029mm;Độ cao nhỏ nhất:1271mm.(Dùng để chống giữ hầm lò)Hàng mới 100% Trung Quốc sản xuất. | 30.00PCE | 3900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |