越南
CôNG TY TNHH MAY HAMALIN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,777,444.53
交易次数
1,417
平均单价
13,957.27
最近交易
2021/12/29
CôNG TY TNHH MAY HAMALIN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MAY HAMALIN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 19,777,444.53 ,累计 1,417 笔交易。 平均单价 13,957.27 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-28 | COBO CLOTHING, INC | NPL14#&Mex dựng làm bằng vải dệt 100% Polyester, được tráng phủ 1 mặt với keo ( =190 Mét, khổ 150 CM) | 285.00MTK | 122.00USD |
2019-11-13 | COBO CLOTHING, INC | NPL21#&Vải dệt thoi từ xơ stap tổng hợp 100% Polyester chưa tẩy trắng, trọng lượng =80g/m2 (=917 mét, khổ 146CM) | 1338.82MTK | 1118.74USD |
2020-01-08 | COBO CLOTHING, INC | NPL21#&Vải dệt thoi từ xơ Staple tổng hợp100% Polyester, chưa tẩy trắng, trọng lượng 85 g/m2 ( = 2,804.5 mét, khổ 144 CM) | 4038.48MTK | 3365.40USD |
2019-08-21 | COBO CLOTHING, INC | NPL04#&Khóa - CC 63CM - răng làm bằng kim loại | 8700.00PCE | 4236.90USD |
2021-01-19 | COBO CLOTHING, INC | NPL80#&Vải dệt thoi từ bông 52% Cotton, 48% Rayon, đã in, trọng lượng = 100 g/m2 ( = 3.315 mét, khổ 58"), hàng mới 100% | 4883.66MTK | 5801.25USD |
2021-04-22 | COBO CLOTHING, INC | NPL14#&Mex dựng làm bằng vải dệt 100% Polyester, được tráng phủ 1 mặt với keo tổng hợp ( = 15.000 mét, khổ 1 CM), hàng mới 100% | 150.00MTK | 195.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |