越南
CôNG TY TNHH QUảN Lý DOANH NGHIệP MIXUE BING CHENG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,979,587.90
交易次数
759
平均单价
7,878.24
最近交易
2020/06/30
CôNG TY TNHH QUảN Lý DOANH NGHIệP MIXUE BING CHENG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH QUảN Lý DOANH NGHIệP MIXUE BING CHENG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,979,587.90 ,累计 759 笔交易。 平均单价 7,878.24 ,最近一次交易于 2020/06/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-12 | LIANG''AN GROUP(HONG KONG)INVESTMENT MANAGMENT LIMITED | Cốc nhựa 500ml. Công ty TNHH công nghiệp Carat Hồ Bắc ; địa chỉ: Tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc(50 chiếc/1 túi, 20 túi/ kiện). Hiệu : không hiệu. Mới 100% | 100.00UNK | 4630.00USD |
2020-05-05 | LIANG''AN GROUP(HONG KONG)INVESTMENT MANAGMENT LIMITED | Vỏ kem ốc quế(25 chiếc/1 dây,16 dây/thùng, 16 thùng/kiện).NSX: Cty TNHH Thực phẩm Daka Hà Nam,Trung Quốc.NSX: 03/2020, HSD:09/2020. Không hiệu. Mới 100%. | 1200.00UNK | 13860.00USD |
2020-01-01 | LIANG''AN GROUP(HONG KONG)INVESTMENT MANAGMENT LIMITED | Thạch dừa (2kgx10 túi/carton). Công bố: 11/MIXUEBINGCHENG/2019 ngày 12/10/2019. NSX : Công ty TNHH Thực phẩm Daka Hà Nam, Không hiệu. Hàng mới 100% | 170.00PKG | 2750.60USD |
2020-05-05 | LIANG''AN GROUP(HONG KONG)INVESTMENT MANAGMENT LIMITED | Máy xay sinh tố,Bao gồm 3 cối: cối xay trà + cối tạo bọt sữa,Cối xay sinh tốModel: SJ-T860AE. Công suất : 850W, Điện áp định mức: 220 V / 50Hz.Dung tích 1000ml.sản xuất 2020. NSX : Công ty TNHH điện | 90.00PCE | 16460.10USD |
2020-05-05 | LIANG''AN GROUP(HONG KONG)INVESTMENT MANAGMENT LIMITED | Máy in nhiệt trắng đen để in biên lai,Model: XP-D300H,Đầu vào: 24V,điện áp 220W. KT:293 * 213 * 178mm.Tốc độ in: 300mm/s.Ko hiệu,NSX:Công ty TNHH Công nghệ Điện tử Chu Hải Chuangwei,Mới 100% | 20.00SET | 1098.20USD |
2019-03-26 | LIANG''AN GROUP(HONG KONG)INVESTMENT MANAGMENT LIMITED | Giá inox để máy đun nước nóng, kích thước: 500*620*800mm. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 88.64USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |