越南
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI THáI SơN
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,717,290.67
交易次数
856
平均单价
3,174.40
最近交易
2021/12/24
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI THáI SơN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI THáI SơN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,717,290.67 ,累计 856 笔交易。 平均单价 3,174.40 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-16 | JINAN HORIZON INTERNATIONAL CO., LTD | Tuýp thủy tinh (Không dùng trực tiếp với thực phẩm)( nguyên liệu về gia công thành lọ) đường kính: 16mm(+/-0.26mm)*độ dày: 0.45mm(+/-0.03mm)*chiều dài: 1500mm(+/-6mm). Màu trắng. Hàng mới 100%. | 7830.52KGM | 4071.87USD |
2020-05-19 | JIANGYIN SUNSHINE IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Lọ thủy tinh đúc 15ml màu trắng ( dùng đựng thuốc kháng sinh) chưa in hình, in chữ. NSX: SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO.,LTD. | 831600.00PCE | 13139.28USD |
2019-07-31 | JIANGYIN SUNSHINE IMPORT &EXPORT CO.,LTD | Lọ thủy tinh đúc 7ml màu trắng ( dùng đựng thuốc kháng sinh) chưa in hình, in chữ. NSX :JIANGYIN SUNSHINE IMPORT &EXPORT CO.,LTD. BATCH NO: MG07C-06/19 | 212800.00PCE | 1613.02USD |
2019-06-25 | SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO., LTD | Ống thủy tinh (Không dùng trực tiếp với thực phẩm)( về mới gia công thành ống) đường kính 16.00mm(+/-0.24mm)*độ dày :0.40mm(+/-0.04mm)*chiều dài :1540mm(+/-5mm) .Màu trắng. Hàng mới 100%. | 616.56KGM | 274.37USD |
2020-01-30 | JIANGYIN SUNSHINE IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Lọ thủy tinh tuýp 7ml màu trắng ( dùng đựng thuốc kháng sinh) chưa in hình, in chữ. NSX: SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO.,LTD. | 1033410.00PCE | 13951.04USD |
2021-10-18 | JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO.,LTD | Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm,không dùng trong y tế. Đường kính: 16.25m(+/-0.24mm)*độ dày: 0.55mm(+/-0.03mm)*chiều dài: 1550mm(+/-6mm).Màu trắng.Hàng mới 100%. | 18006.30KGM | 9453.31USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |