越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NôNG NGHIệP AN Đô
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,327,878.53
交易次数
7,765
平均单价
2,489.10
最近交易
2021/12/29
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NôNG NGHIệP AN Đô 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NôNG NGHIệP AN Đô在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 19,327,878.53 ,累计 7,765 笔交易。 平均单价 2,489.10 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-27 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Thảm sàn bằng nhựa xốp. Kích thước 180cm x 200cm (+ -10cm). Dày 0,3 cm +-0,2cm. Mới 100%. | 1000.00PCE | 1500.00USD |
2019-12-13 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Chăn lông hóa học 3,8kg+-0,2kg.Hiệu KQ,KQXAQ,KIQ,KQJ,ThànhĐạt,ThànhTiến,DegreeMedia,A THANGFANGZHIFLANNEL,ThànhCông,DESHENGFANZHI,HongKongQipilang,ConGấu.Mr.C,Fashion,KangQin.Mới 100% | 360.00PCE | 2052.00USD |
2020-02-17 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Vải dệt kim đan dọc đã cào tạo lông ngắn 1 mặt 100% polyester, đã nhuộm, chưa in, chưa thấm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép với vật liệu khác. Trọng lượng 30-100g/m2. Dạng cuộn khổ 5-20cm. Mới 100% | 45.00KGM | 56.25USD |
2019-08-15 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Dây ruy băng dùng để trang trí các màu bằng nhựa bản rộng 0,5cm - 10cm. Mới 100% | 183.00KGM | 228.75USD |
2020-12-15 | SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO. LTD | Linh kiện máy cấy không đồng bộ: Cam quay bằng sắt dùng lắp vào hộp số máy. Hàng mới. Kích thước: 35mmx7mm. Mã PG001-51520 | 70.00PCE | 11.20USD |
2019-07-17 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Vải dệt kim sợi ngang sợi multifilament polyeste chứa sợi đàn hồi polyurethan(6,9% theo TL),đã in 1 mặt, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác, ĐL 200-350g/m2, khổ1,46-2m. | 490.00KGM | 686.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |