越南
CôNG TY TNHH MTV BảO LộC 568
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
18,443,314.95
交易次数
2,286
平均单价
8,067.94
最近交易
2021/01/11
CôNG TY TNHH MTV BảO LộC 568 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV BảO LộC 568在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 18,443,314.95 ,累计 2,286 笔交易。 平均单价 8,067.94 ,最近一次交易于 2021/01/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-22 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Tấm ốp tường bằng nhựa xốp từ polyetylen tự dính, một mặt dập hoa văn lồi lõm giả đá ốp(các màu)và một mặt phủ keo tự dính, kích thước:(600-700x600-770x2-4)mm+-5%,do Trung Quốc sản xuất,mới 100%. | 7000.00KGM | 8750.00USD |
2020-08-31 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Tấm ốp tường bằng nhựa xốp từ polyetylen tự dính, một mặt dập hoa văn lồi lõm giả đá ốp(các màu)và một mặt phủ keo tự dính, kích thước:(600-700x600-770x2-4)mm+-5%, mới 100%. | 3700.00KGM | 4625.00USD |
2020-12-21 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Tấm lót trải giường bằng lông hóa học, đã nhồi 1 lớp bông mỏng, kích thước: (1.5 - 1.6 x 1.9 - 2.0)m+-10%, nhãn hiệu: CARPET, mới 100%. | 1230.00PCE | 3075.00USD |
2020-05-22 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Chiếu tre dạng thanh, đứng. Hiệu: Phong Anh, JU FENG ZHUYI, JUFENG, kích thước(150 x 190)cm+-5cm, do Trung Quốc sản xuất, mới 100%. | 1155.00PCE | 5486.25USD |
2020-10-08 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Thảm trải sàn bằng sợi tổng hợp, vật liệu dệt máy(chưa thắt nút, chưa được chần), kích thước: (160 x 230)cm+-5%, không nhãn hiệu, mới 100%. | 225.00PCE | 270.00USD |
2020-04-17 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Bộ chiếu 2 lớp:(sợi giấy có lõi tăng cường bằng sợi dệt và vải không dệt từ sơ nhân tạo), 1chiếu kt:(180-200 x200-220)cm+-10cm,và 2 vỏ gối kt(45x65)cm+-5cm,hiệu:Phong anh,Ba fei ya,do TQSX,mới 100% | 3440.00PCE | 13072.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |