越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI NAM ANH
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,578,585.00
交易次数
3,528
平均单价
1,014.34
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH THươNG MạI NAM ANH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI NAM ANH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,578,585.00 ,累计 3,528 笔交易。 平均单价 1,014.34 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-20 | CHONGQING RONBEN INTERNATIONAL CO., LTD | Bộ phân phối điện dùng trong động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện để LR động cơ xe mô tô, xe gắn máy 2 bánh 50cc. Hàng không có nhãn hiệu. Nhà sản xuất Chongqing Ronben Co., Ltd. Mới 100% | 2000.00SET | 2500.00USD |
2021-10-22 | CHONGQING RONBEN INTERNATIONAL CO., LTD | Mâm đậy bộ tăng cam bằng nhôm LK rời rạc không đủ bộ dùng để LR động cơ xe mô tô, xe gắn máy 2 bánh 50cc. Hàng không có nhãn hiệu. Nhà sản xuất Chongqing Ronben International Co., Ltd. Mới 100% | 2000.00SET | 300.00USD |
2021-10-22 | CHONGQING RONBEN INTERNATIONAL CO., LTD | Nắp lỗ trên + nắp lỗ bên trái LK rời rạc không đủ bộ dùng để LR động cơ xe mô tô, xe gắn máy 2 bánh 50cc. Hàng không có nhãn hiệu. Nhà sản xuất Chongqing Ronben International Co., Ltd. Mới 100% | 2000.00SET | 300.00USD |
2021-10-18 | CHONGQING RONBEN INTERNATIONAL CO., LTD | Bộ bánh răng chuyển động bằng sắt- LK rời rạc không đủ bộ dùng để LR động cơ xe mô tô, xe gắn máy 2 bánh 50cc. Hàng không có nhãn hiệu. Nhà sản xuất Chongqing Ronben International Co., Ltd. Mới 100% | 2000.00SET | 400.00USD |
2021-08-17 | CHONGQING RONBEN INTERNATIONAL CO., LTD | Xích cam bằng sắt (82 mắt/xích) - LK rời rạc không đủ bộ dùng để LR động cơ xe mô tô, xe gắn máy 2 bánh 50cc. Hàng không có nhãn hiệu. Nhà sản xuất Chongqing Ronben International Co., Ltd. Mới 100% | 2000.00PCE | 4000.00USD |
2021-09-17 | GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO.,LTD | Cụm dẫn hướng xích đề bắng cao su - Linh kiện lắp ráp động cơ xe gắn máy 2 bánh 50cc. Hàng không có nhãn hiệu. NSX: GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO.,LTD. Mới 100% | 500.00SET | 5.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |