越南
MATADOR VINA CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
420,189.00
交易次数
228
平均单价
1,842.93
最近交易
2022/09/15
MATADOR VINA CO LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,MATADOR VINA CO LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 420,189.00 ,累计 228 笔交易。 平均单价 1,842.93 ,最近一次交易于 2022/09/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-19 | JIANGSU TASK MACHINERY INDUSTRIAL CO LTD | Agricultural or horticultural type Phụ tùng thay thế máy ép viên thức ăn chăn nuôi: Trục chỉnh lệch tâm cho quả lô ép viên model SZLH320, bằng thép hợp kim, nsx:JIANGSU TASK MACHINERY INDUSTRIAL CO.,LTD, hàng mới 100% | 6.00PCE | 55.00USD |
2022-08-23 | JIANGSU TASK MACHINERY INDUSTRIAL CO LTD | Agricultural or horticultural type Spare parts for animal feed pellets: Model Model Cu750/250 2.5mm 1/10, alloy steel material, 100% new goods | 1.00PCE | 3176.00USD |
2022-05-19 | JIANGSU TASK MACHINERY INDUSTRIAL CO LTD | Băng tải bằng v/liệu dệt đã tráng phủ 2 mặt bằng PVC,140m/cuộn,rộng 250mm,Lực kéo 900N/mm dùng cho h/thống tải n/liệu sx thức ăn chăn nuôi,mã PVC520, NSX:JIANGSUTASKMACHINERYINDUSTRIALCO.LTD mới100% | 140.00MTR | 1022.00USD |
2022-07-07 | JIANGSU TASK MACHINERY INDUSTRIAL CO LTD | Agricultural or horticultural type Spare parts for animal feed pellets: Model Szlh420D 2.5mm 1/8 pellets, alloy steel material, origin: Jiangsutaskmachineryindrialco. | 1.00PCE | 931.00USD |
2022-07-07 | JIANGSU TASK MACHINERY INDUSTRIAL CO LTD | Agricultural or horticultural type Phụ tùng thay thế máy ép viên thức ăn chăn nuôi: Khuôn ép viên model SZLH420D 3.0mm 1/15, vật liệu thép hợp kim, xuất xứ: JIANGSUTASKMACHINERYINDUSTRIALCO.,LTD hàng mới 100% | 1.00PCE | 856.00USD |
2022-02-08 | JIANGSU TASK MACHINERY INDUSTRIAL CO.,LTD | Agricultural or horticultural type Spare parts for embellishing machines for animal feedcases Platforms Platettes PLAYING Model ZTMT508 Type 2 heads, đk in 160mm, c / high 162mm; V / alloy steel material, NSX JiangsutaskMachineryindustrialCo Ltd, 100% ... | 10.00PCE | 610.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |