越南
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI HOMING
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
24,794,828.64
交易次数
1,906
平均单价
13,008.83
最近交易
2021/12/16
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI HOMING 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI HOMING在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 24,794,828.64 ,累计 1,906 笔交易。 平均单价 13,008.83 ,最近一次交易于 2021/12/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-09 | GUANGXI PINGXIANG QUANRONGTONG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Búa nghiền viên SFSP132*45, linh kiện của máy nghiền viên thức ăn chăn nuôi, có đục lỗ giữa búa để lắp vào khung xoay máy nghiền, bằng sắt. KT:(210*60*6) mm. Hàng mới 100%. | 300.00PCE | 570.00USD |
2019-11-20 | GUANGZHOU WISDOM BIO-TECHNOLOGY CO., LTD | Nguyên liệu sản xuất TĂCN: Wisdem Golden Y20. Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ xung trong TĂCN. Đóng gói 25kg/bao. Hàng phù hợp theo công văn số 834-CN/TĂCN ngày 29/05/2018. Hàng mới 100%. | 19000.00KGM | 58900.00USD |
2019-05-30 | GUANGZHOU WISDOM BIO-TECHNOLOGY., LTD | Nguyên liệu sản xuất TĂCN: Wisdem Golden Y20. Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ xung trong TĂCN. Đóng gói 25kg/bao. Hàng phù hợp theo công văn số 834-CN/TĂCN ngày 29/05/2018. Hàng mới 100%. | 11000.00KGM | 28050.00USD |
2019-08-03 | GUANGXI SHENGRUIKAI TRADING CO., LTD | Vỏ lô ép viên thức ăn chăn nuôi SZLH520X, linh kiện của máy ép viên thức ăn chăn nuôi, bằng thép hợp kim. Kt:(250*180*157)mm. Hàng mới 100%. | 10.00PCE | 880.00USD |
2019-07-23 | GUANGXI SHENGRUIKAI TRADING CO., LTD | Ruột xoắn ép đùn đoạn giữa máy ép đùn, linh kiện máy ép đùn viên thức ăn chăn nuôi HR118, bằng thép hợp kim. Kt:(118*116)mm. Hàng mới 100%. | 20.00PCE | 4500.00USD |
2020-05-07 | GUANGXI SHENGRUIKAI TRADING CO., LTD | Gầu múc DCS2814, lắp trên hệ thống băng gầu tải liệu trong nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, bằng sắt. Kt:(283*142*110)mm. hàng mới 100%. | 300.00PCE | 660.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |