越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Kỹ NGHệ FELIX
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
720,893.39
交易次数
51
平均单价
14,135.16
最近交易
2021/11/03
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Kỹ NGHệ FELIX 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Kỹ NGHệ FELIX在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 720,893.39 ,累计 51 笔交易。 平均单价 14,135.16 ,最近一次交易于 2021/11/03。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-02-05 | FELIX TECHNOLOGY CO., LTD | A105/ A350 LF2#&Sản phẩm bằng thép hợp kim,dạng hình trụ,hàm lượng Mo lớn hơn 0.08% tính theo trọng lượng, đường kính 140mm,dày 141mm.TC thép A105 dùng dể sản xuất mặt bích.mới100% | 8364.00KGM | 4290.73USD |
| 2019-02-13 | FELIX TECHNOLOGY CO., LTD | Bơm thủy lực không gắn thiết bị đo, dùng để bơm dầu bôi trơn, hoạt động kiểu piston, trục lệch, bộ phận của máy búa rèn 3 tấn, lưu lượng 2m3/h, vòng quay 2900 RPM,công suất 3kW,cột bơm 153m. mới 100% | 1.00PCE | 4000.00USD |
| 2021-03-06 | ANYANG FORGING PRESS NUMERICAL CONTROL EQUIPMENT CO.,LTD | Gioăng bằng cao su, bộ phận thay thế của cần đẩy đầu búa, kích thước: đường kính ngoài 180mm, đường kính trong 159mm, mã K30/76093. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 427.90USD |
| 2019-07-01 | QINGDAO CASIN IMPORT & EXPORT CO., LTD | ''Trục truyền động mâm xoay lò sinh khí, dùng để kết nối giữa motor và mâm xoay để truyền động, chất liệu thép chịu mài mòn, Kích thước: đường kính trục vít 250mm, dài 1150mm. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 5384.00USD |
| 2021-02-04 | FELIX TECHNOLOGY CO.,LTD | A105/ A350 LF2#&Thanh thép hợp kim cán nóng đặc hình tròn dùng để sản xuất mặt bích, đ/kính 220MM, dài 5500-5800MM,hàm lượng Titan từ 0.05%trở lên, Tiêu chuẩn thép SA105TI (Chương 98110010), mới 100% | 47034.00KGM | 30572.10USD |
| 2021-09-16 | ANYANG FORGING PRESS NUMERICAL CONTROL EQUIPMENT CO.,LTD | Đầu búa của búa rèn khuôn thép thủy lực có lực ép 8 tấn, bộ phận của máy búa rèn 8 tấn, kích thước 1100x990x1150mm. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 33000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |