越南

CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI - DịCH Vụ NHựA HưNG THịNH MIềN NAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

488,037.14

交易次数

410

平均单价

1,190.33

最近交易

2021/12/30

CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI - DịCH Vụ NHựA HưNG THịNH MIềN NAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI - DịCH Vụ NHựA HưNG THịNH MIềN NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 488,037.14 ,累计 410 笔交易。 平均单价 1,190.33 ,最近一次交易于 2021/12/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-12-22 JIAXING FANGNENG TECHNOLOGY CO., LTD Ống chân không bằng thủy tinh sử dụng trong bình nước nóng năng lượng mặt trời- kích thước:(58/1800mm(10 pcs per caton)),2.0kg. NSX: JIAXING FANGNENG TECHNOLOGY CO., LTD/china. Mới 100% 1500.00PCE 1650.00USD
2021-12-30 JIAXING FANGNENG TECHNOLOGY CO., LTD Ruột nhựa PPR 16, 16 lỗ, 340mm, bộ phận của bình nước nóng năng lượng mặt trời, NSX: JIAXING JUNBIAO SOLAR WATER HEATER CO., LTD/china. Mới 100% 10.00PCE 149.90USD
2020-09-09 JIAXING JUNBIAO SOLAR WATER HEATER CO., LTD Ống chân không bằng thủy tinh sử dụng trong bình nước nóng năng lượng mặt trời- kích thước:(58/1800mm(14 pcs per caton)),2.0kg. NSX: JIAXING JUNBIAO SOLAR WATER HEATER CO., LTD/china. Mới 100% 420.00PCE 462.00USD
2021-01-12 JIAXING JUNBIAO SOLAR WATER HEATER CO., LTD Ống chân không bằng thủy tinh sử dụng trong bình nước nóng năng lượng mặt trời- kích thước:(58/1800mm(15 pcs per caton)),2.0kg. NSX: JIAXING JUNBIAO SOLAR WATER HEATER CO., LTD/china. Mới 100% 1200.00PCE 1320.00USD
2021-03-26 JIAXING JUNBIAO SOLAR WATER HEATER CO., LTD Ống chân không bằng thủy tinh sử dụng trong bình nước nóng năng lượng mặt trời- kích thước:(58/1800mm(08 pcs per caton)),2.0kg. NSX: JIAXING JUNBIAO SOLAR WATER HEATER CO., LTD/china. Mới 100% 400.00PCE 440.00USD
2021-03-26 JIAXING JUNBIAO SOLAR WATER HEATER CO., LTD Chân bồn bằng inox sử dụng trong bình nước nóng năng lượng mặt trời-kích thước : 58/1800-15 tubes(2legs) , NSX: JIAXING JUNBIAO SOLAR WATER HEATER CO., LTD/china. Mới 100% 400.00SET 4980.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15