越南
CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY TOàN Mỹ
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,594,853.21
交易次数
101
平均单价
25,691.62
最近交易
2021/12/13
CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY TOàN Mỹ 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY TOàN Mỹ在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,594,853.21 ,累计 101 笔交易。 平均单价 25,691.62 ,最近一次交易于 2021/12/13。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-07-03 | SHANDONG LONGGUANG TIANXU SOLAR ENERGY CO.,LTD | Ống hấp thụ nhiệt bằng thủy tinh, phi 58mm dài 1800mm,có chứa dầu hấp thụ nhiệt, độ chân không P< 30*10-3 ( PA ), tuổi thọ 15 năm, dùng cho bình nước nóng NLMT,Hàng FOC. Hàng mới 100%. | 69.00PCE | 6.90USD |
| 2021-12-13 | SHANDONG LONGGUANG TIANXU SOLAR ENERGY CO.,LTD | Ống hấp thụ nhiệt bằng thủy tinh, phi 58mm dài 1800mm,có chứa dầu hấp thụ nhiệt, độ chân không P< 30*10-3 ( PA ), tuổi thọ 15 năm, dùng cho bình nước nóng NLMT. Hàng mới 100%(hang FOC) | 70.00PCE | 127.40USD |
| 2021-09-15 | GRACE ALLOY CORP | Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn,chưa được ủ hoặc xử nhiệt(full hard)tiêu chuẩn:TCCS01:2020/SSP,Grade SSP20103FH(Cr>=10.5%;C<=1.2%)size:0.38mm x 620mm x cuộn.Mới100% | 29443.00KGM | 41220.20USD |
| 2021-03-15 | SHANDONG LONGGUANG TIANXU SOLAR ENERGY CO., LTD | Ống hấp thụ nhiệt bằng thủy tinh, phi 58mm dài 1800mm,có chứa dầu hấp thụ nhiệt, độ chân không P< 30*10-3 ( PA ), tuổi thọ 15 năm, dùng cho bình nước nóng NLMT,Hàng FOC. Hàng mới 100%. | 67.00PCE | 120.60USD |
| 2020-12-01 | SHANDONG LONGGUANG TIANXU SOLAR ENERGY CO., LTD | Ống hấp thụ nhiệt bằng thủy tinh, phi 58mm dài 1800mm,có chứa dầu hấp thụ nhiệt, độ chân không P< 30*10-3 ( PA ), tuổi thọ 15 năm, dùng cho bình nước nóng NLMT,Hàng FOC. Hàng mới 100%. | 67.00PCE | 未公开 |
| 2021-03-09 | SHANDONG LONGGUANG TIANXU SOLAR ENERGY CO.,LTD | Ống hấp thụ nhiệt bằng thủy tinh, phi 58mm dài 1800mm,có chứa dầu hấp thụ nhiệt, độ chân không P< 30*10-3 ( PA ), tuổi thọ 15 năm, dùng cho bình nước nóng NLMT. Hàng mới 100%(hang FOC) | 67.00PCE | 120.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |