越南
DUONG GIA HOAN CAU SERVICES TRADING COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,297,309.00
交易次数
1,458
平均单价
1,575.66
最近交易
2024/12/26
DUONG GIA HOAN CAU SERVICES TRADING COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,DUONG GIA HOAN CAU SERVICES TRADING COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,297,309.00 ,累计 1,458 笔交易。 平均单价 1,575.66 ,最近一次交易于 2024/12/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-12 | DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD | Drill rod, casing and tubing with pin and box threads Ốn.g thép thủy lực chịu áp lực cao(>=42000 PSI),ko hợp kim,cán nguội,đường kính 190*230mm, dài 6180-6190mm,khôngdùngtrongdẫndầu,mặt cắt ngang hình tròn,không hàn,t/chuẩn JIS G4051,mác S20C,mới 100% | 1281.00Kilograms | 1245.00USD |
2022-11-12 | DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD | Th.ép không hơp kim dạng thanh mạ crôm, đường kính 20mm, kích thước: 20mm x 4000-6000mm, cán nguội,dùng trong CN - ORDINARY HARD CHROME PISTON ROD, tiêu chuẩn JIS G 4051,mác S45C,mới 100% | 545.00Kilograms | 556.00USD |
2023-01-31 | DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO, LTD | Colddrawn or coldrolled (coldreduced) Ốn.g thép không gỉ, đường kính trong*ngoài: 30*42mm, dài 6000mm -STAINLESS STEEL SEAMLESS TUBE, có mặt cắt ngang hình tròn, tiêu chuẩn JIS G3459, mác SUS304, mới 100% | 151.00Kilograms | 498.00USD |
2023-04-12 | DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO LTD | Drill rod, casing and tubing with pin and box threads High-pressure hydraulic steel pipe (>=42000 PSI), non-alloy, cold-rolled, diameter 200*235mm, length 6660-6860mm, not used for oil, circular cross-section, not welded, t/standard JIS G4051, Brand S2... | 1269.00Kilograms | 1206.00USD |
2024-01-17 | DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO LTD | High pressure hydraulic steel pipe (>=42000 PSI), non-alloy, cold rolled, diameter 125*152mm, length 6850-7320mm, not used in oil transmission, circular cross section, no welding, according to JIS G4051 standard, Brand S20C, 100% new | 2527.00Kilograms | 2653.00USD |
2024-05-03 | DONGGUAN HUIYU MACHINERY CO LTD | Stainless steel bar, diameter 90mm, size: 90mmx6000mm, cold rolled, not chrome plated, circular cross section - STEEL LIGHT ROUND, JIS G4303 standard, SUS304 mark, 100% new | 305.00Kilograms | 854.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |