越南
BAO MINH EQUIPMENT&TECHNICAL SERVICES IMPORT EXPORT COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
288,765.00
交易次数
96
平均单价
3,007.97
最近交易
2024/12/06
BAO MINH EQUIPMENT&TECHNICAL SERVICES IMPORT EXPORT COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,BAO MINH EQUIPMENT&TECHNICAL SERVICES IMPORT EXPORT COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 288,765.00 ,累计 96 笔交易。 平均单价 3,007.97 ,最近一次交易于 2024/12/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-09-18 | HEBEI HUAREN MEDICAL EQUIPMENT CO LTD | Giường bệnh nhân SD-33E hiệu OSADA có bánh xe, có cơ cấu nâng hạ chạy bằng điện không gây chấn động, có nệm, cọc truyền, Kích thước dài 2.05m x rộng 0.96m. Mới 100% | 5.00Pieces | 1250.00USD |
2023-09-18 | HEBEI HUAREN MEDICAL EQUIPMENT CO LTD | Giường bệnh nhân tay quay SD-33C hiệu OSADA có bánh xe, có cơ cấu nâng hạ bằng tay quay không gây chấn động, có nệm, bô vệ sinh, bàn ăn, cọc truyền, Kích thước dài 2m x rộng 0,95m, Mới 100% | 13.00Pieces | 1690.00USD |
2024-09-25 | HEBEI HUAREN MEDICAL EQUIPMENT CO LTD | OSADA SD-22C crank patient bed with wheels, vibration-free hand crank lifting mechanism, mattress, dining table, IV pole, Dimensions D2.05*R0.95m, 100% new | 17.00Pieces | 1853.00USD |
2023-04-17 | HEBEI HUAREN MEDICAL EQUIPMENT CO LTD | OSADA SD-33E patient bed has wheels, has a non-shocking electric lifting mechanism, has a mattress, a transmission stake, Dimensions 2.05m long x 0.96m wide. 100% new | 5.00Pieces | 1450.00USD |
2024-07-15 | HEBEI HUAREN MEDICAL EQUIPMENT CO LTD | SD-16E electrically controlled patient bed, OSADA brand, with wheels, electric lift and back-up handle that does not cause vibration, with mattress, dining table, toilet, shampoo basin, infusion pole, KT D2.05 *R0.97m.100% New | 15.00Pieces | 4800.00USD |
2023-05-05 | HEBEI HUAREN MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD | OSADA SD-22C patient bed with wheels, with non-shocking handwheel lifting mechanism, with mattress, dining table, transmission poles, Dimensions 2m long x 0.95m wide, 100% New | 10.00Pieces | 1150.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |