越南

CôNG TY TNHH VENEER PHONG THUậN

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

8,790,885.77

交易次数

1,011

平均单价

8,695.24

最近交易

2021/12/22

CôNG TY TNHH VENEER PHONG THUậN 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH VENEER PHONG THUậN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,790,885.77 ,累计 1,011 笔交易。 平均单价 8,695.24 ,最近一次交易于 2021/12/22

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-05-06 JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED Ván lạng Poplar kĩ thuật QC (0.25x2.440x1.220)mm, lạng tròn ( Liriodendron spp- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. 23814.40MTK 3024.43USD
2019-07-30 JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED Ván lạng Okume QC (0.2 x 1.220 x 2.440)mm, lạng tròn; (Aucoumea klaineana - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. 59536.00MTK 6013.14USD
2020-10-06 JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED Ván lạng Pine QC (0.25 x 1220 x 2440)mm, lạng tròn; (H.brasiliensis - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. 39293.76MTK 9234.03USD
2019-09-04 JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED Ván lạng Pine A dày 0.5mm, dài 2.0~2.5m, lạng thẳng (Pinus - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. 13279.55MTK 6639.78USD
2020-11-30 JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED Ván lạng OAK dày 0.5mm, dài 1.0~3.5m, lạng thẳng; (Quercus - hàng không thuộc danh mục CITES theo TT số: 04/2017/TT-BNNPTNT, ngày 24 tháng 02 năm 2017) Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. 10924.58MTK 15294.41USD
2019-04-07 JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED Ván lạng Birch A dày 0.5mm, dài từ 1.0~1.4m, lạng thẳng; (Betula - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. 50949.63MTK 28022.30USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15