日本
RIBETO SHOJI CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
65,065,645.47
交易次数
6,795
平均单价
9,575.52
最近交易
2025/01/23
RIBETO SHOJI CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,RIBETO SHOJI CO.,LTD在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 65,065,645.47 ,累计 6,795 笔交易。 平均单价 9,575.52 ,最近一次交易于 2025/01/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-18 | CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU HOàNG MINH | Dụng cụ cọ bình: Cán bằng nhựa, đầu bằng mút xốp, KT: đường kính đầu mút 5cm, Chiều dài từ 28,5 ~ 37.5cm, Hiệu: Kokubo, Nhà SX: Kokubo, mới 100% | 160.00PCE | 4000.00JPY |
2020-07-08 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU KEIN | Bánh bạch tuộc nướng Takoyaki 1kg/ túi*12 túi/ thùng, đã chế biến chín, đóng gói có nhãn mác. Bảo quản -18 độC, Hsd: 10/06/2021,14/06/2021. Nsx: Xiang shezheng Fooding Co.,ltd. Mới 100% (1 unk=1thùng) | 19.00UNK | 29184.00JPY |
2020-07-08 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU KEIN | Mực Tẩm Bột Chiên Giòn 500g/túi,24 túi/thùng, đã chế biến chín, đóng gói kín khí, có nhãn mác. Bảo quản -18độC. Hsd: 04/09/2021,05/09/2021. Nsx: Deifang Jincheng Food Co.,ltd. Mới 100% (1Unk = 1thùng) | 5.00UNK | 12960.00JPY |
2022-04-21 | KEIN JSC | Laurier sanitary pads daily without incense (72 pieces/ pack, 12 packs/ barrel); Brand: Kao; NSX: Kao Corporation. New 100%. | 30.00UNK | 317.00USD |
2022-04-06 | KEIN JSC | Preparations for infant use, put up for retail sale Supplementary Food - Meiji Hohoemi Cube nutrition products for children from 0-12 months old (preparations containing milk) 27g/bar, 48thanh/box, 4 pattern/barrel, HSD: T8/2023 & T4/2023; CB: 01/VN-CB... | 100.00UNK | 5966.00USD |
2022-04-12 | NHAT VIET QUANG NINH IMPORT&EXPORT CO LTD | Other Stainless steel trash and PVC, EKO brand, 47L, KT 65x46x27cm, 100% new | 24.00PCE | 156.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |