中国

QINGYUAN COUNTY HUANXIN TRADING CO ., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

465,499.20

交易次数

29

平均单价

16,051.70

最近交易

2025/01/09

QINGYUAN COUNTY HUANXIN TRADING CO ., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,QINGYUAN COUNTY HUANXIN TRADING CO ., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 465,499.20 ,累计 29 笔交易。 平均单价 16,051.70 ,最近一次交易于 2025/01/09

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-12-12 TRANG DINH TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LTD Shiitake (donggu) Dr.ied Shiitake Mushroom, Scientific name: Lentinus edodes, Model 3cm - 4cm has not been cut. Unprocessed, not subject to VAT according to Circular 26 of 2015. Specification: 350carton,18 kg/carton.New 100% 6300.00Kilograms 10710.00USD
2020-07-20 CôNG TY TNHH THươNG MạI - XUấT NHậP KHẩU TRàNG ĐịNH Nấm hương khô,tên khoa học:Lentinula edodes,Model 2-4cm chưa cắt chân.Chưa qua chế biến,hàng được miễn thuế GTGT theo TT 219 năm 2013 .Mới 100% 7751.00KGM 25578.30USD
2020-11-16 CôNG TY TNHH THươNG MạI - XUấT NHậP KHẩU TRàNG ĐịNH Nấm hương khô,tên khoa học:Lentinula edodes,Model 3cm chưa cắt chân.Chưa qua chế biến,hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo TT 26 năm 2015 .Quy cách :353carton,25kg/carton.Mới 100% 8825.00KGM 30887.50USD
2020-11-20 CôNG TY TNHH THươNG MạI - XUấT NHậP KHẩU TRàNG ĐịNH Nấm hương khô,tên khoa học:Lentinula edodes,Model 3cm chưa cắt chân.Chưa qua chế biến,hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo TT 26 năm 2015 .Quy cách :243carton,22kg/carton.Mới 100% 5346.00KGM 18711.00USD
2020-11-20 CôNG TY TNHH THươNG MạI - XUấT NHậP KHẩU TRàNG ĐịNH Nấm hương khô,tên khoa học:Lentinula edodes,Model 4cm chưa cắt chân.Chưa qua chế biến,hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo TT 26 năm 2015 .Quy cách :109carton,21kg/carton.Mới 100% 2289.00KGM 8011.50USD
2023-03-27 TRANG DINH TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LTD Dried Shiitake Mushroom, Scientific name: Lentinus edodes, Model 4 cm - 5 cm has not been cut. Unprocessed, goods are not subject to VAT according to Circular 26 of 2015. Specification: 350carton, 15 kg/carton. 100% new 5250.00Kilograms 5250.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15