中国
HERO CHEMICAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,734,655.56
交易次数
122
平均单价
47,005.37
最近交易
2025/04/23
HERO CHEMICAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HERO CHEMICAL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,734,655.56 ,累计 122 笔交易。 平均单价 47,005.37 ,最近一次交易于 2025/04/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-23 | CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIệT NAM - CHI NHáNH SảN XUấT THUốC THú Y | NL trong sx thuốc thú y-AMPROLIUM HCL, So lo:20200312 han sd 19/03/2023,25kg/drum, nha SX:ZHEJIANG DAYANG BIOTECH GROUP CO., LTD.Hang moi 100% | 800.00KGM | 22080.00USD |
2020-04-15 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NHậP KHẩU Và PHâN PHốI HOA LâM | ENRAMICINA-8 Thuốc kháng sinh dạng bột trị nhiễm khuẩn đường ruột trên lợn,gia cầm,mới 100% phù hợp với 154/QLT-NK-18, số đăng ký ZDBG-03, ngày 18/04/2018,NSX:Zhejiang Dayang Biotech Group Co., Ltd | 10000.00KGM | 71400.00USD |
2020-09-08 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NHậP KHẩU Và PHâN PHốI HOA LâM | Halquinol premix thuốc trị tiêu chảy trên lợn,gia cầm dạng bột phù hợp với số đăng kí ZDBG-12, số 813/QLT-NK-19 ngày 30/12/2020, mới 100%,NSX:ZHEJIANG DAYANG BIOTECH GROUP CO., LTD.25kg/thùng | 5000.00KGM | 47500.00USD |
2020-09-08 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NHậP KHẩU Và PHâN PHốI HOA LâM | Halquinol premix thuốc trị tiêu chảy trên lợn,gia cầm dạng bột phù hợp với số đăng kí ZDBG-12, số 813/QLT-NK-19 ngày 30/12/2020, mới 100%,NSX:ZHEJIANG DAYANG BIOTECH GROUP CO., LTD.25kg/thùng | 5000.00KGM | 47500.00USD |
2020-09-08 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NHậP KHẩU Và PHâN PHốI HOA LâM | Halquinol premix thuốc trị tiêu chảy trên lợn,gia cầm dạng bột phù hợp với số đăng kí ZDBG-12, số 813/QLT-NK-19 ngày 30/12/2020, mới 100%,NSX:ZHEJIANG DAYANG BIOTECH GROUP CO., LTD.25kg/thùng | 5000.00KGM | 47500.00USD |
2021-06-25 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NHậP KHẩU Và PHâN PHốI HOA LâM | TIAMULIN FUMARATE-thuốc trị nhiễm trùng đường tiêu hoá cho gia cầm, phù hợp với số: 29/QLT-NK-19, số đăng kí ZBB-03 (31/1/2019),hsd: 28.04.2023,mới 100%,25kg/bao,NSX:Zhejiang Biok Biotechnology,Co ltd | 1000.00KGM | 35000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |